Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/04/2016

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
23
719
4092
3717
0290
7160
80075
98640
43910
44058
01257
42875
47602
39148
63545
11257
60160
16622
Khánh Hòa
KH
41
221
7081
2960
0008
5562
74866
26467
47951
70283
16013
22316
61868
58454
65489
04400
66841
49887
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
41
680
9253
7377
9761
5575
99143
43699
06989
34548
32657
05603
77686
08062
49306
31241
67087
41567
Quảng Nam
QNM
91
979
5839
6338
5510
4763
56524
22417
51252
11785
76533
73977
69410
92686
21583
01569
49917
70205
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
00
545
2649
1502
7314
2170
87021
67161
63086
86453
55478
89399
70538
43183
87795
09187
57856
38554
Phú Yên
PY
45
715
7601
6109
3426
0389
17564
67654
01783
69060
96494
33572
47317
74783
12710
31661
82805
69174
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
12
884
0283
4319
0182
3022
16560
24722
81521
53838
43060
88397
08567
68278
69215
49066
63876
388722
Khánh Hòa
KH
11
606
0752
0996
1094
0258
55618
46408
50300
77933
97557
00263
10725
58568
45067
80775
52265
271845
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
07
215
5500
8034
8733
9786
05782
27029
04492
69508
13357
27207
01318
32380
97358
73215
93504
07163
Q.Ngãi
QNG
41
967
4313
4715
6952
1809
81304
40217
92223
34502
10311
38739
52453
04708
10319
04326
90142
56778
Đ.Nông
DNO
86
031
1010
2157
2084
3103
43636
25368
41230
02550
89146
07061
84492
26088
34312
96416
48072
83698
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
98
920
8995
6238
7501
7618
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
60034
80670
26487
20510
53246
Ninh Thuận
NT
21
059
9901
2990
9180
5414
35407
17993
93093
25603
81892
62527
27466
83358
18848
86705
76105
68281
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
47
526
0563
0453
0016
8168
19964
07400
59071
31678
23276
01228
66270
04868
30328
79637
10359
26265
Quảng Trị
QT
88
654
7816
0639
5120
1801
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
95883
45182
24719
11413
20853
Quảng Bình
QB
55
018
3387
3803
3086
2214
94129
70876
83434
84142
61901
21157
06329
92083
70020
88274
98123
63993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9