Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/04/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
47
526
0563
0453
0016
8168
19964
07400
59071
31678
23276
01228
66270
04868
30328
79637
10359
26265
Quảng Trị
QT
88
654
7816
0639
5120
1801
82576
73931
26914
61290
46698
47356
80364
95883
45182
24719
11413
20853
Quảng Bình
QB
55
018
3387
3803
3086
2214
94129
70876
83434
84142
61901
21157
06329
92083
70020
88274
98123
63993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
27
184
2824
4002
4546
7311
62774
39584
62839
62521
72870
42212
30076
95660
44937
27097
86152
44679
Khánh Hòa
KH
18
768
7294
3902
4024
8989
07393
42498
47794
28676
95239
14496
93303
45992
42840
00657
12408
37090
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
49
803
7708
8350
5249
3028
42401
34805
86130
00184
07535
67376
32759
64231
02153
29113
66178
55287
Quảng Nam
QNM
40
388
8798
5079
7295
0898
62502
59704
68332
59547
94874
70759
78001
85621
67085
11087
60961
52450
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
01
352
8404
5251
8343
9866
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
69825
64637
44530
76191
15857
Phú Yên
PY
71
811
7275
1793
9609
1160
51963
58251
28541
88442
70911
68098
87149
29347
86262
83622
01067
41309
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
30
653
7487
1189
1725
1946
34540
08998
47585
98836
33046
85385
17073
78921
71448
07267
34692
157553
Khánh Hòa
KH
39
778
6870
2085
1422
7554
51577
34346
50798
54805
87661
29832
80646
51842
04024
63674
64645
132883
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
11
591
6838
9373
1052
1939
65076
41895
75026
79341
36139
72424
02225
47651
38253
97747
93840
01971
Q.Ngãi
QNG
35
073
1782
3724
5260
2211
89001
96421
84306
04103
84171
28191
68296
48122
62168
34624
80308
85651
Đ.Nông
DNO
75
705
6050
5498
5613
7742
78901
26649
59057
43900
18103
88602
14975
84280
76523
07422
91575
78018
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
29
853
1990
1291
0526
9877
46975
50508
19836
53122
84709
57949
67328
52376
26840
74497
24363
79073
Ninh Thuận
NT
20
688
3246
0849
3160
8543
84332
87361
04824
41329
90654
31528
01879
92340
59386
13562
36783
48763
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9