Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 16/03/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
79
555
2617
6712
5020
5166
08655
15057
19031
02561
32349
53358
08913
16885
67024
25840
57662
734847
Khánh Hòa
KH
96
366
4626
0108
8952
8749
35150
57559
55662
82478
79918
45653
89035
82214
01512
81426
07694
214360
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
39
518
7561
4770
7513
3729
72484
00048
06400
87693
74725
36441
26952
32919
61964
16989
85112
487631
Q.Ngãi
QNG
59
270
1129
4198
5229
6397
96633
10243
34636
68191
41006
43115
12498
89113
98040
22218
97195
480407
Đ.Nông
DNO
84
200
0607
2393
3125
6168
65621
05254
19146
67165
16512
17364
61443
43183
63490
74106
14265
247948
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
51
130
0124
4560
0600
5433
51855
10266
60751
51367
33605
10716
32301
18376
11251
90586
26517
618468
Ninh Thuận
NT
23
618
6594
2882
3103
1558
67685
33459
13212
77006
35361
95809
99035
05486
98166
45205
42153
036495
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
047
5415
4665
2156
7438
12180
57617
97679
08444
58784
20616
70880
78431
15045
57734
47206
564554
Quảng Trị
QT
33
986
9543
6781
5759
1913
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
29644
96207
11496
86913
129839
Quảng Bình
QB
91
339
6815
0187
9868
7018
96606
31150
36724
23406
09728
96817
25427
20855
16817
03238
11765
760321
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
80
083
3708
8863
1089
3500
99580
49177
67296
80410
56128
56941
04795
99754
28326
17436
12179
573319
Khánh Hòa
KH
70
566
0740
8106
5008
9926
93144
76594
81603
62319
43708
16796
70698
06667
70415
90549
14624
759798
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
96
083
5413
6476
6367
9799
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
69951
63361
50590
42520
512833
Quảng Nam
QNM
45
544
9908
1720
6896
2050
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
20270
40268
79108
29019
974554
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
30
907
4503
4617
8200
5475
35907
56013
63140
48728
00184
65833
48546
23956
25827
13378
96270
236042
Phú Yên
PY
49
012
3651
4171
4391
2213
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
14366
49379
20997
82906
412100
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9