Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/10/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
74
088
5898
1163
3115
3809
54021
02855
59959
61512
69709
42177
85889
96187
14186
90006
83746
929125
Quảng Trị
QT
92
339
2453
3329
6167
4325
24936
84398
97278
25373
07211
45141
67667
65611
16518
95763
56574
815389
Quảng Bình
QB
21
873
3089
6467
6097
9375
66596
59125
63135
93837
93938
72947
05368
44999
46579
08571
16244
28294
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
ABC
56
679
8259
4301
7414
0645
89659
37431
35731
34960
05729
45822
29025
42712
72312
56880
25878
67853
Khánh Hòa
ABC
77
980
5685
7843
3552
9636
81251
90732
20933
49138
34270
95288
71174
06099
46069
33756
00629
212853
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
00
421
7197
7827
0085
0879
07045
86936
68106
80343
10266
63237
34418
77641
26243
63211
84884
62744
Quảng Nam
QNM
76
011
7306
6532
7999
5878
97666
22066
64632
08324
61144
69132
84843
10442
34346
33368
73862
683381
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
30
769
9632
9744
2904
0933
57309
11672
77685
13362
28719
96254
07074
01278
53627
09256
90100
70089
Phú Yên
PY
50
619
4412
9482
2037
7551
61782
81958
07440
25067
21323
31608
67979
51247
43203
21639
37265
50382
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
70
916
2884
5196
3558
6979
58033
26625
54258
89767
38528
25716
03033
61725
39423
43006
48107
39013
Khánh Hòa
KH
08
715
8961
9524
1059
8919
59209
79339
77914
06614
91317
41178
26078
55882
83424
94150
43804
58303
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
54
244
6114
4936
3296
1490
78918
87893
02651
00668
59114
37552
38903
62903
57613
49426
98054
18423
Q.Ngãi
QNG
06
032
4864
7004
1134
7324
20263
61919
17812
74753
83071
37403
48229
43128
64302
01293
23482
88651
Đ.Nông
DNO
34
980
2070
9951
1123
3835
87670
32565
11978
58439
93015
88335
33694
28790
46558
43365
00429
87436
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
21
760
6809
6305
4793
5731
32933
53922
22465
58642
34325
95141
91649
01406
67224
65497
35817
00168
Ninh Thuận
NT
16
866
8659
6141
9293
4463
24698
71657
18934
98821
97722
71952
27935
17749
77961
61676
31957
08487
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9