Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 15/05/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
27
356
6707
0236
6534
0176
66967
24301
75679
21526
13342
55108
83212
79501
79552
26821
43798
015759
Quảng Trị
QT
07
374
5643
8529
0249
9374
63032
86863
39105
96782
07076
99774
74147
04699
39148
45104
73412
398083
Quảng Bình
QB
43
139
3360
9611
2555
3289
20385
98459
63517
06108
51947
16181
86436
16964
29188
43237
73418
497176
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
58
560
4796
2842
5416
6377
80092
40338
96819
08418
71068
31112
66412
20851
43192
84847
43858
087922
Khánh Hòa
KH
87
544
3347
6470
7154
6282
96487
09700
48727
32048
07897
24041
95976
88607
79899
74999
28426
865973
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
88
390
2939
5000
5228
0053
45306
29293
76824
85145
53521
44668
18813
87552
66360
27142
83137
547812
Quảng Nam
QNM
67
620
1651
1358
5928
3361
11997
40150
79598
48482
01908
19600
72002
02858
77782
62644
56390
303067
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
06
617
0610
9368
5186
2912
48170
38453
32746
58422
45329
95659
41390
98347
61073
72968
61887
015016
Phú Yên
PY
85
996
9124
5905
5191
0721
56734
00942
52286
93834
51894
49539
31284
26733
37164
99419
64156
832224
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
62
618
9607
9750
1552
5875
38717
49012
77913
03364
70355
37304
05145
10284
51710
94289
71206
841752
Khánh Hòa
KH
18
308
2912
4940
5333
9903
89658
24678
98506
92648
22434
31594
67177
47855
43732
19454
95338
546457
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
92
771
0749
4104
1450
9778
63548
31705
76383
60729
03509
19163
88447
22672
80443
48123
01514
119332
Q.Ngãi
QNG
13
509
2885
2220
3858
1309
91951
09085
95975
54898
02948
44942
18446
87135
55385
71896
78052
248159
Đ.Nông
DNO
64
796
9013
1710
4521
4374
79191
45019
85072
13232
61264
54627
41766
31305
33165
30555
94660
886257
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
41
745
9810
0008
9916
6769
51909
15034
12965
17612
14135
14090
34470
14533
04517
65826
15879
033131
Ninh Thuận
NT
37
003
6806
2967
6960
1028
46769
02275
28451
31864
38883
38634
42386
46388
49339
73182
13653
009186
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9