Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/02/2013

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
526
7608
4786
9807
3001
27619
52402
46367
20144
00654
49523
56587
02767
52242
12089
28203
459831
Khánh Hòa
KH
37
449
3797
8305
9344
9381
98928
28363
38107
45680
16984
00459
71854
78610
05302
48611
49541
111805
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
99
466
1817
6696
3178
9648
94558
47006
13871
25433
87708
67080
17072
15129
42701
04938
11914
877719
Quảng Nam
QNM
49
535
4906
0528
6479
9321
48112
13556
89181
54477
18210
38168
88426
85531
64958
77874
10408
501478
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
24
259
3037
7444
9047
0161
45004
74379
85630
11113
21965
12952
26226
78694
39697
27318
76977
401484
Phú Yên
PY
96
451
0526
9006
5160
1192
20821
48830
67150
47505
84813
09900
98714
29383
84549
27746
08975
685555
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
06
926
9239
6456
5188
5349
68608
81461
92204
56969
29010
11598
02102
79274
72099
08773
65304
138247
Khánh Hòa
KH
29
353
3670
9737
1853
1375
02961
87008
20824
03141
08027
89130
30200
25221
62072
72245
77551
755835
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
98
606
0137
6780
7534
0521
55983
43623
93825
16490
81147
93809
42104
30424
02651
95812
13805
104891
Q.Ngãi
QNG
61
222
4913
7419
4918
7097
11950
02498
86685
17932
81429
07423
10518
78584
66041
18067
91601
188414
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
08
159
2364
2886
3070
5814
13827
60132
88168
70340
83667
25473
16950
49984
62048
14785
73734
008989
Ninh Thuận
NT
92
911
7024
2676
2935
9947
00995
42334
37021
39257
93825
99811
90225
01737
38206
79744
36293
840031
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
41
534
6165
9506
8891
2292
72928
09653
96576
71300
81873
44702
63901
01781
29460
19292
05893
705969
Quảng Trị
QT
77
765
7346
0451
9201
3435
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
56055
32358
78646
67909
677421
Quảng Bình
QB
58
268
2962
4476
9832
7351
28749
77754
68273
63742
86866
42797
26449
79703
59881
08685
44703
13170
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9