Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 16/07/2014

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
44
257
7252
4425
0020
3901
27612
07071
91545
34604
13926
33939
52420
29647
18620
25573
87407
107919
Khánh Hòa
KH
89
821
0056
8480
3048
4971
23710
21134
87721
15365
65726
80366
01163
15881
82601
30207
28590
173634
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
69
568
5927
3634
2171
8572
53105
80527
72687
59849
38233
24757
41951
88230
13889
27695
74206
946303
Quảng Nam
QNM
21
181
4282
8791
5857
6267
14797
79683
09392
45457
75938
28906
69180
49383
80726
23779
72800
015164
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
87
375
2738
1732
6225
3402
84919
69127
46124
00767
13174
21338
66858
28178
80269
75600
25341
668552
Phú Yên
PY
71
293
5167
8684
0659
2823
77178
57109
17347
16692
61774
47123
03599
49773
89322
94696
21210
513327
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
82
366
0455
0938
8540
0754
41569
76109
39690
99557
53203
43409
33207
66179
22664
20367
61204
395117
Khánh Hòa
KH
78
385
1307
7750
6742
2219
64763
17369
63275
35261
47505
24259
21373
67437
04212
01762
61528
630189
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
32
596
3191
4624
0836
3587
80041
75058
58430
64499
87654
65772
59909
71331
05446
07699
69796
023659
Q.Ngãi
QNG
02
176
1000
7705
2924
2864
63255
82378
17023
31426
98549
65720
62059
97567
02388
54451
08991
246276
Đ.Nông
DNO
34
873
2162
5762
1391
5074
42941
78793
65317
62639
62121
67729
56984
38356
34327
50105
69098
581408
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
73
091
7525
1613
0580
3166
96643
43868
13698
75633
05696
59885
67173
39614
37842
89697
28293
013391
Ninh Thuận
NT
74
998
1467
8338
5278
6573
13414
61297
94160
26471
26028
21226
78001
55973
79305
81801
64585
691853
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
85
545
2409
5938
4954
0972
24231
39785
45903
49058
60227
82888
54714
52631
80945
05796
45898
451561
Quảng Trị
QT
49
014
1156
3786
7639
5853
66171
08620
22150
37151
59052
86954
04953
38838
59925
87925
33705
832130
Quảng Bình
QB
26
394
2534
1522
9596
8587
17223
19773
05582
74525
85321
82180
28092
92611
83228
92328
19952
037781
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9