Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 12/07/2014

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
32
596
3191
4624
0836
3587
80041
75058
58430
64499
87654
65772
59909
71331
05446
07699
69796
023659
Q.Ngãi
QNG
02
176
1000
7705
2924
2864
63255
82378
17023
31426
98549
65720
62059
97567
02388
54451
08991
246276
Đ.Nông
DNO
34
873
2162
5762
1391
5074
42941
78793
65317
62639
62121
67729
56984
38356
34327
50105
69098
581408
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
73
091
7525
1613
0580
3166
96643
43868
13698
75633
05696
59885
67173
39614
37842
89697
28293
013391
Ninh Thuận
NT
74
998
1467
8338
5278
6573
13414
61297
94160
26471
26028
21226
78001
55973
79305
81801
64585
691853
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
85
545
2409
5938
4954
0972
24231
39785
45903
49058
60227
82888
54714
52631
80945
05796
45898
451561
Quảng Trị
QT
49
014
1156
3786
7639
5853
66171
08620
22150
37151
59052
86954
04953
38838
59925
87925
33705
832130
Quảng Bình
QB
26
394
2534
1522
9596
8587
17223
19773
05582
74525
85321
82180
28092
92611
83228
92328
19952
037781
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
62
988
1613
6787
0951
2011
57226
27517
20293
09558
15660
23424
37934
32447
54411
00895
47346
130498
Khánh Hòa
KH
26
374
3749
5478
1036
6398
40601
92422
12239
69461
43185
59410
06032
13630
37369
26599
99036
923027
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
40
499
0989
4678
2399
7731
40369
51052
87782
89238
31386
47607
39879
57645
84037
37936
17620
523697
Quảng Nam
QNM
47
004
6732
0053
0129
5476
97846
03879
98344
71110
50304
08122
45496
28101
47214
07369
47603
789736
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
94
522
9277
4282
9269
8390
22125
31977
17662
92695
86431
00630
33814
45307
93880
26038
88784
313464
Phú Yên
PY
22
380
3568
3104
1425
5570
40310
63082
35693
88785
52241
34434
72917
85111
74163
98115
01357
141813
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
72
408
6654
4924
9538
1704
44403
57140
02435
77666
15359
89590
67163
13370
06313
41599
38580
918154
Khánh Hòa
KH
88
182
0674
9785
3909
4779
99090
23501
67287
64763
56969
93964
20214
11605
42887
76617
96253
038480
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9