Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/03/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
047
5415
4665
2156
7438
12180
57617
97679
08444
58784
20616
70880
78431
15045
57734
47206
564554
Quảng Trị
QT
33
986
9543
6781
5759
1913
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
29644
96207
11496
86913
129839
Quảng Bình
QB
91
339
6815
0187
9868
7018
96606
31150
36724
23406
09728
96817
25427
20855
16817
03238
11765
760321
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
80
083
3708
8863
1089
3500
99580
49177
67296
80410
56128
56941
04795
99754
28326
17436
12179
573319
Khánh Hòa
KH
70
566
0740
8106
5008
9926
93144
76594
81603
62319
43708
16796
70698
06667
70415
90549
14624
759798
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
96
083
5413
6476
6367
9799
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
69951
63361
50590
42520
512833
Quảng Nam
QNM
45
544
9908
1720
6896
2050
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
20270
40268
79108
29019
974554
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
30
907
4503
4617
8200
5475
35907
56013
63140
48728
00184
65833
48546
23956
25827
13378
96270
236042
Phú Yên
PY
49
012
3651
4171
4391
2213
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
14366
49379
20997
82906
412100
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
46
663
4683
3299
0499
3248
44585
81832
20817
61894
71178
51560
29150
70800
67997
09794
71418
659052
Khánh Hòa
KH
40
571
4728
8660
7828
1676
24594
09107
68433
68939
92708
02970
12397
47802
46326
19802
33253
779875
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
17
302
6239
4825
9887
5699
66799
75047
06988
94156
98937
14638
53092
11392
02471
84508
66864
583413
Q.Ngãi
QNG
86
658
5422
5743
6395
8969
41247
43495
52319
60248
69518
67819
35883
61844
91024
52861
78083
543567
Đ.Nông
DNO
41
228
8868
3732
4165
5447
71339
96918
66779
49427
72438
58711
66406
36084
72965
68944
58134
050866
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
95
452
3759
1214
1098
9615
29475
77590
99595
88548
76399
52044
50733
67116
66401
59167
77015
257512
Ninh Thuận
NT
58
224
3008
0499
9292
8517
99833
26235
33961
93625
03526
43103
20069
50882
85860
32936
82845
598957
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9