Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/11/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
32
101
2128
8458
2721
4729
74146
36135
59587
68793
92546
75776
18228
66743
68344
56697
02282
300559
Khánh Hòa
KH
56
865
5826
6772
4540
8758
12124
20855
24660
24316
91401
71957
62388
16569
78659
09714
02920
946785
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
09
414
6320
1211
2678
3381
64181
16607
90545
42331
48942
13457
90650
33473
80310
01204
79332
168395
Q.Ngãi
QNG
27
108
3605
4124
4535
4416
25813
96613
89028
82608
11144
28890
59289
90921
79889
94080
16233
187625
Đ.Nông
DNO
34
453
1663
2196
0987
0623
40955
90591
97457
64559
51727
29456
75215
95396
18007
81429
24554
517063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
70
311
0435
5662
2640
3409
68996
33404
34414
60768
09417
14252
26791
00829
19657
26111
60208
280358
Ninh Thuận
NT
99
924
9433
6041
4890
2350
81971
20817
48685
91753
57492
15514
69514
92942
60682
85239
18449
201797
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
89
325
0223
9333
2190
2715
46406
18623
49709
89798
20059
83566
65949
20014
78430
05388
37577
580929
Quảng Trị
QT
63
721
9126
7046
6465
6246
69235
26564
29973
81773
63321
16669
53001
56324
77590
08830
53271
687337
Quảng Bình
QB
28
974
4668
2816
9080
8356
70844
35650
22685
41530
31058
72087
87411
05254
96156
05480
77734
490266
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
08
644
6383
4900
1575
8901
28238
76104
27553
40690
43537
59400
40409
61436
79962
27798
56372
380516
Khánh Hòa
KH
32
797
4246
1462
8143
1459
73373
14389
31058
76662
00626
14666
13283
33980
67408
99765
45704
758753
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
30
407
9706
6320
4671
8244
23540
46441
01963
02894
82318
74764
06139
76909
06001
44616
43972
902494
Quảng Nam
QNM
87
547
2244
5898
5572
6195
37948
42962
42982
55026
20543
73088
06441
94802
48223
78993
05277
361591
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
81
354
8914
6930
1029
3807
91378
06797
51438
66318
49734
71963
37204
19938
78908
01522
98918
233446
Phú Yên
PY
83
572
6963
6522
0082
2848
86232
75015
42835
18241
80153
27944
31069
87824
71723
42044
80101
761332
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9