Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/05/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
62
618
9607
9750
1552
5875
38717
49012
77913
03364
70355
37304
05145
10284
51710
94289
71206
841752
Khánh Hòa
KH
18
308
2912
4940
5333
9903
89658
24678
98506
92648
22434
31594
67177
47855
43732
19454
95338
546457
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
92
771
0749
4104
1450
9778
63548
31705
76383
60729
03509
19163
88447
22672
80443
48123
01514
119332
Q.Ngãi
QNG
13
509
2885
2220
3858
1309
91951
09085
95975
54898
02948
44942
18446
87135
55385
71896
78052
248159
Đ.Nông
DNO
64
796
9013
1710
4521
4374
79191
45019
85072
13232
61264
54627
41766
31305
33165
30555
94660
886257
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
41
745
9810
0008
9916
6769
51909
15034
12965
17612
14135
14090
34470
14533
04517
65826
15879
033131
Ninh Thuận
NT
37
003
6806
2967
6960
1028
46769
02275
28451
31864
38883
38634
42386
46388
49339
73182
13653
009186
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
57
206
6577
3674
2078
6072
16062
36100
58176
86839
33286
01055
49268
73801
17100
65679
32039
616646
Quảng Trị
QT
95
142
0802
1319
6383
0845
63653
59743
50844
07921
31589
26786
84012
65444
39082
44952
44438
858538
Quảng Bình
QB
99
210
7822
5355
3489
5821
74394
50114
10160
49496
58235
64375
61499
05056
54681
41657
30639
333511
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
53
053
9916
7913
9498
9785
72309
27600
28386
32613
78019
42233
69184
95619
37283
25645
13158
158137
Khánh Hòa
KH
53
446
5804
5773
4180
2633
34409
60936
88862
99361
01091
16630
60220
31997
13319
11396
62762
152928
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
78
202
6443
2279
5298
2193
91675
30931
55202
03450
63124
86035
95070
35618
60948
44899
45198
334294
Quảng Nam
QNM
17
539
7662
9348
5271
5814
16673
74281
59905
28509
15398
43122
17935
81230
80240
82041
62940
394025
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
62
641
1847
2308
7304
2934
69461
85421
10612
11064
17187
77302
63987
71243
67028
99507
59700
342596
Phú Yên
PY
96
946
3113
5925
6825
2813
48710
23092
06671
21636
98714
16615
68820
39741
12003
51034
69515
575564
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9