Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/09/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
60
499
1550
6947
1404
7497
38393
27113
34148
86571
76564
72400
62019
40317
12007
53509
82500
682715
Khánh Hòa
KH
02
235
8161
5145
2205
2400
19068
14780
96659
99508
06548
41094
53546
24034
72307
74315
76907
493812
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
58
113
7312
1326
3121
4246
24875
44545
43037
74461
83400
33808
95032
39851
88597
73633
56272
477866
Q.Ngãi
QNG
00
398
8920
9146
6762
7936
82372
14797
00044
95835
76378
88557
81449
58707
87320
10275
99366
409999
Đ.Nông
DNO
37
795
4967
1777
5474
0326
84835
39232
50305
80605
46650
25755
58684
03642
50751
61876
71996
282464
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
72
063
7604
3219
7029
2180
54290
15131
68994
87146
50522
09404
28299
62470
54707
06222
72540
723246
Ninh Thuận
NT
82
233
0302
2477
4060
5210
87465
85762
80633
78763
75094
19960
47200
59691
31280
77498
61612
111782
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
45
877
1166
1749
1870
9311
18700
31808
08731
04854
26905
61112
45606
42951
33614
34871
65764
403724
Quảng Trị
QT
81
615
8884
6660
4843
6272
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
00028
29180
41024
73942
930883
Quảng Bình
QB
08
036
0627
9949
6735
8637
06595
23090
20179
26286
27724
52540
80867
38886
85496
27908
52503
477150
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
46
000
2014
6616
2595
1932
93510
11178
16601
42320
96547
54553
02105
01479
08439
94394
51136
778893
Khánh Hòa
KH
75
384
2209
7456
9112
6154
16827
52055
90874
05371
97410
59297
64562
44250
96932
27737
94778
376415
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
62
774
2551
1413
1339
3653
09363
95668
11046
77744
21301
02233
73627
35951
19370
89724
22859
231772
Quảng Nam
QNM
93
518
4868
5088
4576
4194
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
07055
08173
88782
32577
730090
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
87
167
2786
0907
0317
6996
79436
60222
00131
39032
65944
74198
23547
13141
32529
42998
41057
603303
Phú Yên
PY
41
871
4930
3335
3188
6873
13796
58001
66018
62724
27956
17590
13687
53282
45597
35593
11180
565100
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9