Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/09/2014

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
46
000
2014
6616
2595
1932
93510
11178
16601
42320
96547
54553
02105
01479
08439
94394
51136
778893
Khánh Hòa
KH
75
384
2209
7456
9112
6154
16827
52055
90874
05371
97410
59297
64562
44250
96932
27737
94778
376415
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
62
774
2551
1413
1339
3653
09363
95668
11046
77744
21301
02233
73627
35951
19370
89724
22859
231772
Quảng Nam
QNM
93
518
4868
5088
4576
4194
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
07055
08173
88782
32577
730090
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
87
167
2786
0907
0317
6996
79436
60222
00131
39032
65944
74198
23547
13141
32529
42998
41057
603303
Phú Yên
PY
41
871
4930
3335
3188
6873
13796
58001
66018
62724
27956
17590
13687
53282
45597
35593
11180
565100
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
52
652
6891
3557
1818
3160
03029
03212
43690
75865
98140
50026
39569
99060
82649
56348
67482
000846
Khánh Hòa
KH
94
590
8246
8380
9951
3236
51685
95424
33814
32838
85402
19589
15338
46069
93233
01425
21865
235040
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
35
361
4965
0151
7154
2460
71140
16611
52104
04313
36274
35664
51887
33743
81561
17713
14988
572173
Q.Ngãi
QNG
87
538
0972
8513
5993
2379
73982
39604
50414
60459
01277
04399
15466
64493
84143
51495
79975
922452
Đ.Nông
DNO
78
386
0785
8813
5490
6536
29108
25792
09750
53101
54954
98066
48939
68168
59255
58031
87730
986129
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
73
682
2422
6731
4318
2327
84281
64009
88819
84587
80768
17203
00912
97534
14257
20732
00953
713728
Ninh Thuận
NT
08
861
0340
2515
5926
9610
28772
01691
92210
07699
86050
65462
14477
42867
94771
03230
56007
199559
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
33
675
3421
4098
8190
5003
10386
99002
94425
05123
83337
85427
04336
97396
11067
19354
40839
104652
Quảng Trị
QT
58
804
9545
2439
0675
1840
73323
24962
89816
54138
41346
06101
47855
18144
48374
43709
72718
476460
Quảng Bình
QB
19
671
1204
7735
0268
6408
95089
38491
96998
26987
76663
41128
44057
15052
19458
18278
54694
389638
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9