Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/10/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
63
920
9354
3659
0737
0433
79027
01936
10840
31537
99561
94497
71977
69782
51601
31886
40968
653717
Khánh Hòa
KH
09
368
5458
2217
0182
7004
82288
31311
75035
29882
22997
69045
33773
32121
64850
72362
02423
147878
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
16
300
3923
2013
9173
9548
08746
28104
97687
62847
50806
46898
89633
18738
84503
26270
10328
981221
Q.Ngãi
QNG
83
813
1962
6770
3328
8649
74387
84536
54463
71266
89840
69738
64993
75810
10331
63650
47974
733065
Đ.Nông
DNO
97
828
5347
0903
6637
8007
44538
86504
39679
93373
50595
52714
24662
90661
07332
52149
46947
574788
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
04
129
3951
6151
0819
8252
62213
28280
26488
86155
95491
01652
43111
51763
92706
68733
72726
287875
Ninh Thuận
NT
44
884
7933
1423
8351
2847
93154
86352
04659
61645
27680
05474
85154
92315
79969
42794
52688
596993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
15
152
9815
1170
9688
6980
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
71652
19373
88724
29894
034411
Quảng Trị
QT
61
788
3250
7163
9886
4689
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
02383
55450
74397
11043
424223
Quảng Bình
QB
34
617
2439
9977
0214
2445
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
17507
86117
65911
59046
540621
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
98
585
0324
9327
7484
4366
86049
97123
58080
13844
95147
41769
87906
52485
41124
36488
53438
616261
Khánh Hòa
KH
51
304
1033
1649
7790
3640
97644
49543
17652
42564
26983
33482
66553
63447
00517
75894
55782
536806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
12
979
9870
0115
8382
4670
21693
50155
10635
99804
99147
65905
76755
41571
51080
90568
04779
816902
Quảng Nam
QNM
19
871
1957
1702
3757
6644
80527
80789
00331
06848
51923
65218
52600
47269
69933
53910
52274
767458
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
43
724
3741
1012
6579
9219
47786
71438
41048
96036
28856
84909
62783
76514
71259
34853
13267
306584
Phú Yên
PY
42
000
6865
1501
5491
8520
55624
97622
13947
13533
94495
51262
01781
82986
37142
35668
93392
240037
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9