Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/10/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
15
152
9815
1170
9688
6980
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
71652
19373
88724
29894
034411
Quảng Trị
QT
61
788
3250
7163
9886
4689
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
02383
55450
74397
11043
424223
Quảng Bình
QB
34
617
2439
9977
0214
2445
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
17507
86117
65911
59046
540621
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
98
585
0324
9327
7484
4366
86049
97123
58080
13844
95147
41769
87906
52485
41124
36488
53438
616261
Khánh Hòa
KH
51
304
1033
1649
7790
3640
97644
49543
17652
42564
26983
33482
66553
63447
00517
75894
55782
536806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
12
979
9870
0115
8382
4670
21693
50155
10635
99804
99147
65905
76755
41571
51080
90568
04779
816902
Quảng Nam
QNM
19
871
1957
1702
3757
6644
80527
80789
00331
06848
51923
65218
52600
47269
69933
53910
52274
767458
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
43
724
3741
1012
6579
9219
47786
71438
41048
96036
28856
84909
62783
76514
71259
34853
13267
306584
Phú Yên
PY
42
000
6865
1501
5491
8520
55624
97622
13947
13533
94495
51262
01781
82986
37142
35668
93392
240037
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
51
685
3594
8407
5526
4159
35961
95668
17656
66855
69530
52627
89856
16664
08007
40304
79036
954318
Khánh Hòa
KH
16
270
3794
5580
6103
2133
48826
91001
52863
74948
49575
06914
68825
47289
43248
72166
39991
208251
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
09
645
4530
8980
8368
2653
92100
63744
93474
74681
70539
48763
25832
04424
83472
87253
20392
389245
Q.Ngãi
QNG
33
262
2238
6670
7561
5359
32418
58925
62001
42686
78155
49227
39007
09863
43509
73182
38544
002901
Đ.Nông
DNO
53
960
8441
9242
4173
4779
05415
37715
09777
50255
12110
76002
15189
71202
17525
08563
48162
589245
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
86
047
9614
9089
3720
9358
86879
16849
14377
64249
56997
28346
94281
06275
74515
10202
62135
847224
Ninh Thuận
NT
77
853
0212
1343
0430
3156
27421
91092
98825
30933
20973
96054
67907
97998
82295
46009
92467
784499
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9