Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/09/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
49
425
9875
9617
7050
6413
99464
12396
87022
25101
80533
64753
66958
51228
09500
11393
80935
658396
Quảng Trị
QT
18
597
9186
0200
3353
8456
94045
49223
17873
25113
34030
01208
12702
16051
36781
47097
63466
240422
Quảng Bình
QB
27
178
5314
9814
2979
4453
83978
81846
67034
91229
71904
17264
83916
25540
59088
84892
09777
579940
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
08
685
2350
5976
1862
2931
97213
51891
84212
62459
57041
79783
69462
80304
42339
18024
87843
124346
Khánh Hòa
KH
43
785
3296
6616
9535
3766
92974
01695
07357
11756
88049
56245
22217
48831
58871
48109
93799
821499
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
60
707
2234
9373
7135
5788
74927
64244
53478
35256
05378
93565
91095
35201
62660
38010
57366
845394
Quảng Nam
QNM
97
302
4891
8106
4309
8844
28696
81026
16944
01876
29127
50295
04143
22595
81925
35292
77843
555200
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
12
585
9340
3088
1602
5152
59193
85506
29029
82566
52347
75790
52128
13506
54736
57291
33968
116802
Phú Yên
PY
59
697
1025
0386
9972
0111
02643
35606
74911
31301
13827
42085
27665
59601
19010
62081
38241
260180
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
80
072
7446
3892
8659
3399
36812
54102
23676
20627
26465
99395
61845
24231
69032
49581
13340
379622
Khánh Hòa
KH
56
687
7811
0270
0486
9283
91648
91961
12937
76974
04018
19172
42859
95257
57058
56391
11004
546593
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
23
818
6479
4031
2977
6352
65496
56198
43132
27385
05091
28098
73931
54090
25277
64867
25550
021740
Q.Ngãi
QNG
78
298
7878
9046
9994
4278
17900
27323
63917
82455
10231
74917
98711
67680
27577
44035
52977
980692
Đ.Nông
DNO
87
817
2486
9245
4580
3409
11213
11070
85188
15744
17851
86001
34884
37359
01703
19376
95468
843256
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
95
677
2289
5706
3136
9383
37100
74520
36392
20409
76436
59207
40757
25834
95917
93568
40270
672435
Ninh Thuận
NT
52
480
1081
6343
5164
8091
89230
08976
19148
00742
58606
38021
50888
04969
09494
23046
84195
124811
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9