Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 09/03/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
46
663
4683
3299
0499
3248
44585
81832
20817
61894
71178
51560
29150
70800
67997
09794
71418
659052
Khánh Hòa
KH
40
571
4728
8660
7828
1676
24594
09107
68433
68939
92708
02970
12397
47802
46326
19802
33253
779875
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
17
302
6239
4825
9887
5699
66799
75047
06988
94156
98937
14638
53092
11392
02471
84508
66864
583413
Q.Ngãi
QNG
86
658
5422
5743
6395
8969
41247
43495
52319
60248
69518
67819
35883
61844
91024
52861
78083
543567
Đ.Nông
DNO
41
228
8868
3732
4165
5447
71339
96918
66779
49427
72438
58711
66406
36084
72965
68944
58134
050866
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
95
452
3759
1214
1098
9615
29475
77590
99595
88548
76399
52044
50733
67116
66401
59167
77015
257512
Ninh Thuận
NT
58
224
3008
0499
9292
8517
99833
26235
33961
93625
03526
43103
20069
50882
85860
32936
82845
598957
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
92
365
6413
9775
5954
5096
94463
41699
24134
84676
47247
91168
72504
61533
33084
83360
68709
242815
Quảng Trị
QT
13
289
2626
1483
3976
9616
07357
61458
76485
05648
90222
69079
88526
15449
13194
14550
39989
276339
Quảng Bình
QB
91
847
0893
5913
8149
2519
93539
34688
17021
72715
33772
11612
10151
20134
48335
83516
47234
843894
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
84
889
3684
1617
5527
8409
98021
76633
31036
14042
08639
25295
54036
61788
05372
67703
56969
399783
Khánh Hòa
KH
70
049
3403
5168
1638
7056
44634
00413
58018
04442
77955
48917
72115
57950
47612
39403
22536
544617
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
05
155
4800
5030
3262
6449
65590
04011
06668
12872
32210
38227
28376
41222
56012
84741
31287
405699
Quảng Nam
QNM
82
755
5109
6425
7371
3820
55339
85172
57535
64200
70265
19125
74316
38092
42130
73490
06401
108440
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
51
424
8112
1097
7678
1026
91990
78997
16083
19659
58931
02881
19450
36709
14259
79539
13126
467014
Phú Yên
PY
74
454
2894
0208
6422
4403
20165
37371
09725
60507
27339
08473
38898
00506
85928
36792
34583
233767
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9