Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/02/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
06
926
9239
6456
5188
5349
68608
81461
92204
56969
29010
11598
02102
79274
72099
08773
65304
138247
Khánh Hòa
KH
29
353
3670
9737
1853
1375
02961
87008
20824
03141
08027
89130
30200
25221
62072
72245
77551
755835
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
98
606
0137
6780
7534
0521
55983
43623
93825
16490
81147
93809
42104
30424
02651
95812
13805
104891
Q.Ngãi
QNG
61
222
4913
7419
4918
7097
11950
02498
86685
17932
81429
07423
10518
78584
66041
18067
91601
188414
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
08
159
2364
2886
3070
5814
13827
60132
88168
70340
83667
25473
16950
49984
62048
14785
73734
008989
Ninh Thuận
NT
92
911
7024
2676
2935
9947
00995
42334
37021
39257
93825
99811
90225
01737
38206
79744
36293
840031
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
41
534
6165
9506
8891
2292
72928
09653
96576
71300
81873
44702
63901
01781
29460
19292
05893
705969
Quảng Trị
QT
77
765
7346
0451
9201
3435
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
56055
32358
78646
67909
677421
Quảng Bình
QB
58
268
2962
4476
9832
7351
28749
77754
68273
63742
86866
42797
26449
79703
59881
08685
44703
13170
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
06
968
7834
6655
4212
9513
42802
48659
23863
03426
81596
23878
86600
23853
09804
88960
01228
465610
Khánh Hòa
KH
72
072
7457
1498
1171
0013
93526
11582
96142
04490
32865
98471
64174
55194
24520
64778
08020
442133
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
69
510
9001
5246
9747
0272
27680
34411
16649
17459
71798
71546
32050
88324
78020
28485
55745
982480
Quảng Nam
QNM
14
947
5682
0168
2012
3729
00249
11193
90046
31952
74895
93356
13489
46083
38255
15274
12410
409454
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
25
102
8758
4063
4459
8215
33043
33651
67262
62860
86330
16590
03539
39385
88753
87502
25308
218726
Phú Yên
PY
27
450
9949
5703
3476
0247
94473
40771
77222
11536
46105
69047
95034
53805
76421
14610
48842
140184
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9