Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/12/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
92
480
9873
3429
0017
6847
00497
97204
20606
89483
34953
93458
43255
65206
32468
24296
12177
674370
Quảng Trị
QT
78
795
3745
1986
4958
8287
13148
65443
29325
49042
02022
51624
32470
84234
87129
16989
06296
725405
Quảng Bình
QB
51
421
1178
6076
1420
4888
39745
08550
09004
88088
86656
16064
01861
74968
99389
61753
87626
552220
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
13
727
4548
0435
2251
8392
55969
90368
30389
50148
18149
24050
20414
08964
94390
40791
03193
479763
Khánh Hòa
KH
32
291
6951
7316
0303
1786
31492
10849
03020
45664
84415
36092
28872
06064
50775
25888
63251
992699
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
12
756
8091
4136
9135
8965
16992
19698
91438
93509
04268
92243
11920
95930
01620
48944
20308
408373
Quảng Nam
QNM
89
220
4158
6662
5140
9660
64759
37839
64838
96753
91286
12636
52879
61165
42600
99340
05345
277256
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
52
616
8169
5628
7942
7680
41166
47205
17156
98741
40981
24613
60272
38753
34534
30738
25167
715143
Phú Yên
PY
74
679
4626
5313
2711
1788
67435
09658
96480
65460
55515
43449
19046
03447
50454
06984
33424
407418
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
53
082
3754
9245
5327
2871
23183
63366
89885
98084
24390
17712
87595
79495
84208
65957
92171
512929
Khánh Hòa
KH
32
411
5202
9100
3271
0371
68613
04800
38330
28398
52546
43227
60921
29840
05644
75027
53837
382667
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
73
177
7633
8382
6727
2581
21158
56507
07741
08511
69821
89885
06511
48137
10266
97541
34204
418894
Q.Ngãi
QNG
47
628
6548
7818
2361
6792
46641
15721
09419
62978
99991
60831
39008
12659
40555
72269
63745
163613
Đ.Nông
DNO
30
190
3828
0144
1847
6397
87722
78781
97056
25375
59019
00333
62594
18417
31713
89777
72326
441312
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
91
595
9506
7648
4528
1801
12345
98470
22070
95914
14359
76258
10612
82009
74603
12210
87746
235979
Ninh Thuận
NT
66
408
6126
1587
0108
1834
86073
33117
70528
46545
40003
02288
92503
92218
03939
48145
02166
969986
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9