Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 07/12/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
53
082
3754
9245
5327
2871
23183
63366
89885
98084
24390
17712
87595
79495
84208
65957
92171
512929
Khánh Hòa
KH
32
411
5202
9100
3271
0371
68613
04800
38330
28398
52546
43227
60921
29840
05644
75027
53837
382667
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
73
177
7633
8382
6727
2581
21158
56507
07741
08511
69821
89885
06511
48137
10266
97541
34204
418894
Q.Ngãi
QNG
47
628
6548
7818
2361
6792
46641
15721
09419
62978
99991
60831
39008
12659
40555
72269
63745
163613
Đ.Nông
DNO
30
190
3828
0144
1847
6397
87722
78781
97056
25375
59019
00333
62594
18417
31713
89777
72326
441312
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
91
595
9506
7648
4528
1801
12345
98470
22070
95914
14359
76258
10612
82009
74603
12210
87746
235979
Ninh Thuận
NT
66
408
6126
1587
0108
1834
86073
33117
70528
46545
40003
02288
92503
92218
03939
48145
02166
969986
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
31
725
8554
0504
9356
5788
99856
43409
10787
93462
73378
81341
69838
76599
28648
74705
24738
728981
Quảng Trị
QT
39
694
7807
9218
4425
5039
51687
70139
33526
38641
08752
56969
95530
53234
45663
57046
87033
458189
Quảng Bình
QB
15
080
6627
2755
0010
3851
98067
57918
55357
39075
57355
07691
28799
72378
75548
20215
19145
528255
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
90
548
5015
3625
8771
8566
92516
98580
59437
35165
32823
00703
99423
90633
34601
58732
84379
164920
Khánh Hòa
KH
52
328
9328
9656
6418
1680
61431
75556
08703
22053
84444
58749
51713
19765
93033
84863
82901
662433
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
83
042
7176
5784
9325
3736
55731
73702
42151
82549
01576
89915
81276
26171
25104
82640
80101
846575
Quảng Nam
QNM
99
338
2079
4364
8730
3404
37466
36892
39504
61019
79426
91260
57465
96857
58656
72672
69634
865516
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
37
812
5011
5645
3231
3044
67631
73178
44704
62305
68477
42658
75586
85362
52233
77402
02811
323931
Phú Yên
PY
12
330
7653
0353
0627
8542
26355
58833
70630
46582
71629
93902
25704
14237
57843
78787
04396
982583
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9