Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/11/2015

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
96
295
9848
5731
6382
8793
10748
68899
65268
83724
85389
10324
08077
64711
87092
68041
10528
840691
Khánh Hòa
KH
14
972
1555
0966
6663
5867
12476
07187
43957
75002
46663
19375
32969
61634
90764
75401
95840
502189
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
12
660
9282
9392
6507
4061
67644
18765
32493
26715
68335
81001
90080
42993
37294
37168
72837
548075
Quảng Nam
QNM
47
518
3835
0139
1809
6806
21342
28868
93028
46062
31813
20719
74207
05796
27862
65171
97460
339726
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
79
810
8378
8332
1613
6534
44541
40913
36635
52455
71284
50528
39190
06202
72702
53962
52225
133548
Phú Yên
PY
84
712
4548
3886
2886
5688
36445
71602
65711
36120
16288
97118
59761
54729
38017
15595
79362
548936
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
67
407
4523
2000
4156
5447
16681
47272
31291
22820
73932
82790
17343
06263
91052
28453
54894
421035
Khánh Hòa
KH
04
460
4090
5356
1959
7065
72680
87646
21726
06420
02517
22809
84979
60064
75021
53781
81263
802420
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
02
988
2517
5780
5379
9154
97831
50283
78107
94795
50389
41831
59542
39083
64726
58094
37146
043244
Q.Ngãi
QNG
40
255
2830
4021
4697
5332
84662
15038
23942
18115
94397
55372
68374
86572
57109
97929
40378
748786
Đ.Nông
DNO
37
147
3492
5421
0397
6897
65660
33367
06669
30429
20619
97768
82149
93280
64314
33065
60654
184131
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
02
452
1175
3018
0193
5719
07723
55067
48340
47591
26831
92221
60612
93612
52170
22401
65134
221962
Ninh Thuận
NT
70
007
6972
3084
1658
8084
89331
45742
94038
07894
21924
96835
95838
42440
27991
43725
07046
678966
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
92
480
5641
9025
7853
0013
61132
94462
71487
58205
40382
25870
56134
42890
97743
62037
49799
835453
Quảng Trị
QT
36
119
2687
7203
4895
3506
58791
79713
43273
72632
78321
01596
82426
77295
49672
09636
19281
034690
Quảng Bình
QB
54
507
9886
5011
7190
3962
64262
72556
56518
95321
86257
13252
93087
45069
39864
02903
68304
113899
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9