Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 08/11/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
67
407
4523
2000
4156
5447
16681
47272
31291
22820
73932
82790
17343
06263
91052
28453
54894
421035
Khánh Hòa
KH
04
460
4090
5356
1959
7065
72680
87646
21726
06420
02517
22809
84979
60064
75021
53781
81263
802420
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
02
988
2517
5780
5379
9154
97831
50283
78107
94795
50389
41831
59542
39083
64726
58094
37146
043244
Q.Ngãi
QNG
40
255
2830
4021
4697
5332
84662
15038
23942
18115
94397
55372
68374
86572
57109
97929
40378
748786
Đ.Nông
DNO
37
147
3492
5421
0397
6897
65660
33367
06669
30429
20619
97768
82149
93280
64314
33065
60654
184131
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
02
452
1175
3018
0193
5719
07723
55067
48340
47591
26831
92221
60612
93612
52170
22401
65134
221962
Ninh Thuận
NT
70
007
6972
3084
1658
8084
89331
45742
94038
07894
21924
96835
95838
42440
27991
43725
07046
678966
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
92
480
5641
9025
7853
0013
61132
94462
71487
58205
40382
25870
56134
42890
97743
62037
49799
835453
Quảng Trị
QT
36
119
2687
7203
4895
3506
58791
79713
43273
72632
78321
01596
82426
77295
49672
09636
19281
034690
Quảng Bình
QB
54
507
9886
5011
7190
3962
64262
72556
56518
95321
86257
13252
93087
45069
39864
02903
68304
113899
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
20
818
8019
5620
2686
7073
30023
29959
68924
44596
39221
87854
18077
25256
54801
66503
31148
262752
Khánh Hòa
KH
34
860
5206
5223
8694
9022
92684
90434
81644
37620
81724
84553
74907
28023
72761
04504
15232
697666
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
31
997
9074
8780
2929
4546
75421
02426
76629
91377
79362
10741
00756
40123
44666
04433
68695
136153
Quảng Nam
QNM
70
276
3015
8371
3459
8416
11783
90815
16238
07336
77384
08464
18575
53841
79914
19466
71376
348480
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
78
204
3126
1381
3637
6139
46525
49045
65777
65475
87986
60746
20465
58092
83504
30832
84458
211433
Phú Yên
PY
22
629
6673
8157
8199
4795
69848
93739
78021
64973
02308
23383
71973
88401
27034
46361
39206
648805
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9