Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/06/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
19
339
1895
2794
1125
0183
94887
14316
36839
99096
39758
13439
08351
31203
33287
51508
02961
190703
Quảng Trị
QT
42
510
4248
9607
4137
6642
94111
44274
57775
69702
02670
14257
23918
08119
79776
35961
98822
289429
Quảng Bình
QB
49
225
1972
4135
0309
4166
01772
76244
65068
33580
92953
59850
19176
54980
93814
19983
71071
312228
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
52
884
9161
4317
2699
6440
67703
76775
50527
80088
33471
49987
91585
07643
97697
28382
27475
839235
Khánh Hòa
KH
00
428
7852
0826
1344
3336
88279
03811
61235
39556
17713
01706
79228
28556
31389
70681
19220
729041
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
68
702
1780
4198
3070
2449
55326
94098
39934
99836
17650
35774
07991
56017
88594
62527
43062
453653
Quảng Nam
QNM
68
889
1422
2515
1887
4737
63387
20464
32814
02999
79021
36202
26533
89743
74737
41360
03648
288097
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
45
651
6379
9761
9293
4867
75769
00639
35141
13495
94631
04430
79861
39837
58181
63277
43956
167296
Phú Yên
PY
41
098
2680
9665
0636
2926
21022
73257
74927
39254
15532
20612
86730
84908
09058
74869
48419
660394
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
06
809
7322
3321
7862
1976
00095
18114
39224
19778
34507
63397
38908
72387
47305
40913
02452
743949
Khánh Hòa
KH
83
113
6322
9255
3858
4318
24078
66661
19612
43065
87016
19553
21207
15452
98808
73569
71978
585480
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
10
349
6720
2766
9323
2950
80568
63112
12713
88279
77344
66014
90749
08218
62055
86218
84555
171039
Q.Ngãi
QNG
22
386
0654
0089
7671
6800
05137
16555
65451
64863
12636
45295
74112
91624
03982
03000
67345
108738
Đ.Nông
DNO
63
640
4861
5856
5750
5211
40184
04364
91453
48742
10834
41420
58348
45576
58904
71485
89476
587167
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
09
716
9610
7039
8901
6687
46017
72002
69504
31404
82283
65560
95282
82089
98742
51154
32306
072971
Ninh Thuận
NT
87
441
3893
0364
5395
6095
54186
36693
52642
98146
04285
93173
83196
28567
70479
65034
15063
452752
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9