Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/06/2015

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
10
349
6720
2766
9323
2950
80568
63112
12713
88279
77344
66014
90749
08218
62055
86218
84555
171039
Q.Ngãi
QNG
22
386
0654
0089
7671
6800
05137
16555
65451
64863
12636
45295
74112
91624
03982
03000
67345
108738
Đ.Nông
DNO
63
640
4861
5856
5750
5211
40184
04364
91453
48742
10834
41420
58348
45576
58904
71485
89476
587167
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
09
716
9610
7039
8901
6687
46017
72002
69504
31404
82283
65560
95282
82089
98742
51154
32306
072971
Ninh Thuận
NT
87
441
3893
0364
5395
6095
54186
36693
52642
98146
04285
93173
83196
28567
70479
65034
15063
452752
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
22
742
2314
9121
1254
7347
00468
20972
56790
11237
20798
50145
31438
11240
49028
51993
13910
119391
Quảng Trị
QT
62
269
4093
0836
1092
3592
67235
47906
34605
56954
19129
50019
17458
37959
75706
88968
67649
824933
Quảng Bình
QB
94
618
5664
6192
6270
8069
51289
12073
27410
75454
67444
45065
92910
64807
12876
58129
24354
072962
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
04
331
1725
3088
3487
0317
67651
33284
54257
41928
65618
72890
56656
87451
90904
74344
81093
911981
Khánh Hòa
KH
04
930
6584
7123
8698
4109
50116
35317
56543
69291
07845
71698
68221
59465
06105
73192
02434
353005
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
68
513
5498
4383
1792
9639
39902
98374
98490
74348
50740
82829
69917
81076
86119
11457
79845
648279
Quảng Nam
QNM
01
001
9418
9676
7434
2370
46222
30938
81132
10315
58811
89752
89194
60271
44130
74893
67812
725380
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
86
278
6582
5499
7437
1819
95155
10801
87805
96302
30572
49553
17069
59825
46745
98606
17523
171834
Phú Yên
PY
48
816
2534
3169
4160
5069
06504
87275
95100
35771
53990
54794
31124
62017
96968
83173
05122
509942
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
87
796
6048
0410
3225
2312
63932
20842
23018
77219
95470
02280
26146
36232
16686
21711
97139
182886
Khánh Hòa
KH
42
556
6382
5248
6543
7113
32965
30306
37314
97210
09514
96586
76728
39652
95952
51643
29643
460878
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9