Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/06/2014

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
31
162
0108
3611
3648
9860
38641
66509
44243
93829
14031
39000
77878
74908
05716
75811
23222
433476
Khánh Hòa
KH
18
943
3025
2696
3933
5088
84338
75287
06889
79937
39650
54316
62941
84674
72349
16509
54840
907592
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
37
145
8036
7344
1329
4944
06701
14017
47515
75956
50245
23671
70093
67686
34903
88324
09337
351470
Quảng Nam
QNM
55
870
7533
2885
6443
6089
20687
03406
98631
53897
10716
74227
15533
20004
72233
05765
91055
685853
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
63
788
4141
4580
6234
5146
95746
98845
65101
93092
02144
61162
79325
97394
87070
49654
43598
859471
Phú Yên
PY
13
539
7900
6024
4856
0826
32548
57902
80808
89718
91810
13372
94805
65307
68985
55067
77969
546598
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
57
723
3299
2958
4539
1609
18456
33531
03162
52659
91494
17737
07219
95712
01684
20079
73706
160992
Khánh Hòa
KH
17
977
7558
3352
0608
3189
68066
12642
77845
46629
90409
56807
84840
26582
74985
06246
58819
894601
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
06
201
7755
5624
1072
2693
76943
64842
73747
23837
29100
14067
23676
93544
80057
02206
55181
710560
Q.Ngãi
QNG
97
281
3506
5657
1306
2629
69083
04515
26080
49821
46669
23609
75917
22104
17157
79709
11329
522304
Đ.Nông
DNO
39
184
1975
5795
5691
4544
20436
80591
07117
77267
74233
22186
01470
90513
17707
63128
03258
620850
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
66
984
0605
5215
0114
9512
93197
03700
69009
12695
18886
79690
38883
93475
95304
12314
04313
910432
Ninh Thuận
NT
98
950
3070
5297
9064
9682
63943
40499
46287
10548
13601
28554
20080
38887
15882
91828
99672
918516
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
825
6780
3027
2708
6782
72819
17915
72980
19472
57077
56483
65161
55675
50343
28222
05330
040190
Quảng Trị
QT
75
751
3117
4654
9880
3260
85436
03525
31911
34206
98620
58232
88380
39596
33600
36741
32701
027633
Quảng Bình
QB
22
717
4288
6774
4508
3408
84148
95586
40275
29819
20644
41414
77092
60171
45953
21768
42904
336613
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9