Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 05/06/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
86
825
6780
3027
2708
6782
72819
17915
72980
19472
57077
56483
65161
55675
50343
28222
05330
040190
Quảng Trị
QT
75
751
3117
4654
9880
3260
85436
03525
31911
34206
98620
58232
88380
39596
33600
36741
32701
027633
Quảng Bình
QB
22
717
4288
6774
4508
3408
84148
95586
40275
29819
20644
41414
77092
60171
45953
21768
42904
336613
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
39
573
5124
1489
2027
3352
48699
85139
66119
44032
32006
84557
04433
60278
84875
52183
05753
671954
Khánh Hòa
KH
96
485
7346
4713
7212
4363
53876
30991
32779
12991
35221
28735
87470
03872
78339
68173
68688
807211
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
66
503
8041
5624
2925
0855
61989
90643
38964
19936
29232
60480
11596
65723
45612
36796
82440
280594
Quảng Nam
QNM
52
632
7913
7795
6808
3629
73640
40549
27080
62776
33703
94375
64384
73856
49956
48479
38682
485983
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
68
623
8312
4917
8983
9492
99042
71144
26654
96463
60270
31657
72951
39828
86495
12805
91640
338135
Phú Yên
PY
03
911
1001
7534
4186
3472
49503
93588
11523
87907
98012
11359
51565
30690
66416
75679
74756
528044
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
30
332
6281
0975
4924
3360
58136
46348
74441
15883
24401
73285
87498
86390
03007
24060
67139
359927
Khánh Hòa
KH
85
566
3675
0738
4191
3739
84351
21420
48689
78527
32107
51219
38029
54691
46770
96531
45211
112608
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
86
159
1970
9287
0044
8522
00580
18884
49502
41561
53822
25354
63829
80271
64384
32821
32521
850975
Q.Ngãi
QNG
77
327
0712
8058
6740
3466
81750
13097
51463
64406
23365
76630
33317
64256
51046
21009
85964
700644
Đ.Nông
DNO
81
497
8349
8112
1375
1197
69697
08735
39879
60683
20276
04479
78100
35717
99806
48098
24930
177611
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
97
365
1789
0978
3028
4914
35418
57955
52806
24402
92343
19564
81655
31711
05212
70090
74441
615565
Ninh Thuận
NT
29
637
8942
9455
6739
6112
33328
35383
84679
80840
02518
51069
53565
36110
82643
29687
26957
644426
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9