Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/04/2015

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
71
793
4134
3838
1572
9704
29202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
92999
52601
70599
45978
609725
Q.Ngãi
QNG
65
680
9119
7439
1772
3299
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
77880
95545
29269
64081
317905
Đ.Nông
DNO
33
572
0889
1677
7605
5756
89836
56407
18881
95668
38191
98884
18424
22719
27459
55379
71089
037399
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
13
253
0122
2651
9120
9058
89743
33521
41534
70801
47516
84673
74593
01241
77313
88665
62066
356104
Ninh Thuận
NT
07
704
7480
7096
7506
2581
64806
30070
48218
16243
55052
19048
00358
59607
30202
06619
86456
330015
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
80
741
4700
7914
8950
8003
64067
52747
30118
05389
96225
92790
88825
85009
73381
31416
35414
259887
Quảng Trị
QT
57
234
6400
8091
9879
1520
37581
72770
81109
65798
84763
91072
94784
02076
46346
60405
22809
853067
Quảng Bình
QB
10
793
0902
0638
8473
8188
01135
36785
48760
23643
03206
00082
87696
61134
02135
75057
94264
162416
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
82
594
5292
6624
7245
0854
39163
22478
88815
05695
00276
06453
85489
27688
84734
53505
54125
013178
Khánh Hòa
KH
22
318
4490
1368
6078
6865
32886
83111
50709
63459
17490
40194
63546
45309
48569
12441
91170
453945
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
92
710
2280
3616
9315
6112
26266
34289
06618
64235
37008
20004
96815
07917
56960
55399
49305
390432
Quảng Nam
QNM
05
932
7307
3532
3643
5336
30836
26989
42556
78466
71301
05231
24411
44830
62765
08309
13280
708047
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
40
249
1144
4241
1353
8313
53816
24625
26659
08472
24214
77707
59921
63921
77007
90669
87919
290050
Phú Yên
PY
45
376
4613
4699
4435
3867
60834
26671
21357
05355
33915
35567
51880
80107
01474
49210
22838
755601
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
34
750
0402
2430
4123
4883
51770
18164
75619
09522
81344
99384
65711
84194
91906
12592
62654
848668
Khánh Hòa
KH
79
308
1332
4557
5148
3388
16427
07631
64519
31105
41339
09596
32336
92342
28327
75246
63188
689462
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9