Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 05/04/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
34
750
0402
2430
4123
4883
51770
18164
75619
09522
81344
99384
65711
84194
91906
12592
62654
848668
Khánh Hòa
KH
79
308
1332
4557
5148
3388
16427
07631
64519
31105
41339
09596
32336
92342
28327
75246
63188
689462
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
05
264
2619
7613
5500
3118
81573
41008
96197
79429
41005
67917
08617
69661
57305
89334
29336
713778
Q.Ngãi
QNG
32
886
7584
7432
4079
2985
38178
21543
24854
18532
42782
34460
35801
36992
32876
48016
51234
224787
Đ.Nông
DNO
54
732
3435
2892
8264
6569
94299
54128
39462
28086
38539
68650
70817
94232
99759
90883
15551
171056
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
73
398
2944
2925
4764
7839
80554
69636
63070
63690
65214
12637
02928
57517
61180
99541
60583
565013
Ninh Thuận
NT
03
497
0340
6261
5303
3182
48832
62604
84265
12540
29217
20086
23394
23294
36345
09846
15644
120845
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
48
568
4886
2598
9516
6674
14197
36826
40486
04276
42895
59004
80628
95494
75001
96824
43271
448042
Quảng Trị
QT
21
644
9930
3008
4732
0537
95989
88074
26192
57831
57426
67359
14157
37104
33985
27263
63453
850850
Quảng Bình
QB
26
962
4238
2833
3690
6054
27866
05268
54340
73104
52410
80211
66125
96062
37938
55417
06396
910935
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
01
972
3590
0991
0175
7204
01520
27628
77511
14551
03068
66668
05693
34895
61782
68495
24132
539622
Khánh Hòa
KH
10
533
6820
4477
3246
7526
16986
52268
87272
95236
35276
02985
85878
34815
04365
25262
17553
355559
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
46
725
4159
4412
0809
2038
67739
48277
11121
51964
58777
59421
36573
80382
27040
32172
29514
565490
Quảng Nam
QNM
13
135
8395
1642
9168
5593
75186
66921
72215
75477
30485
69188
71812
85100
32983
56239
97354
468617
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
13
752
4293
6169
3006
2977
92179
62104
66993
60953
66193
95135
39641
83409
13214
65908
61862
377622
Phú Yên
PY
07
155
3999
8726
4909
8223
34204
27059
03398
33069
73756
73546
14364
59232
12638
99281
69559
124552
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9