Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/11/2014

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
33
145
5015
3419
9100
3032
83209
92115
54023
91459
00684
70931
22968
96067
64215
97276
35205
786310
Phú Yên
PY
60
633
7334
1160
0710
5920
15515
33543
71519
58990
81713
27702
60406
07327
22378
61662
54050
189783
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
43
264
5679
6965
4561
0227
38504
82786
03839
99065
37102
23749
63227
09884
09709
70425
79490
973442
Khánh Hòa
KH
04
691
2253
2349
7558
4640
07768
25534
52322
42618
89749
31877
94964
48100
22290
22906
94163
745253
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
70
114
0384
0573
8809
7256
21399
12875
62758
27906
36682
77943
48680
53738
81819
07903
74372
998866
Q.Ngãi
QNG
44
069
7769
7635
4508
5032
08086
66015
44779
94896
08556
79059
91009
92475
11070
46690
44954
767036
Đ.Nông
DNO
85
526
1575
6310
0277
5183
01953
86435
35955
37940
38564
88648
82099
60817
77509
56959
00554
440560
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
48
275
9232
8031
1771
0778
42127
59718
40342
97677
73063
07186
24260
77014
86580
96364
60051
949207
Ninh Thuận
NT
87
874
9822
4585
0896
0709
15909
86990
13970
42131
41352
57526
82874
47060
95706
93370
20496
828613
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
05
987
7909
7986
2306
9103
73020
88165
44223
93879
35971
06702
70594
74962
54931
56308
96958
434613
Quảng Trị
QT
23
556
1762
1697
1044
2877
62128
39068
32466
63151
77223
54609
87154
80765
46628
99437
68217
309757
Quảng Bình
QB
31
103
7587
7312
7585
2252
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
13495
78956
45691
42285
652125
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
11K1
34
455
0469
2108
6297
9258
91825
63221
92193
67553
73101
39994
82589
60785
09706
43063
85823
069682
Khánh Hòa
K1T11
43
656
5856
3268
5752
1090
33356
58898
39100
91138
46654
32506
33023
10286
58750
80532
43985
088032
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
22
761
5964
0861
8883
8261
59776
68237
16071
52171
33639
81099
52892
61117
81276
61418
95402
689656
Quảng Nam
QNM
35
859
4207
9136
4386
5228
02597
28677
34354
21248
93032
38161
57300
96686
02841
66166
35292
866382
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9