Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/11/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
05
987
7909
7986
2306
9103
73020
88165
44223
93879
35971
06702
70594
74962
54931
56308
96958
434613
Quảng Trị
QT
23
556
1762
1697
1044
2877
62128
39068
32466
63151
77223
54609
87154
80765
46628
99437
68217
309757
Quảng Bình
QB
31
103
7587
7312
7585
2252
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
13495
78956
45691
42285
652125
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
11K1
34
455
0469
2108
6297
9258
91825
63221
92193
67553
73101
39994
82589
60785
09706
43063
85823
069682
Khánh Hòa
K1T11
43
656
5856
3268
5752
1090
33356
58898
39100
91138
46654
32506
33023
10286
58750
80532
43985
088032
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
22
761
5964
0861
8883
8261
59776
68237
16071
52171
33639
81099
52892
61117
81276
61418
95402
689656
Quảng Nam
QNM
35
859
4207
9136
4386
5228
02597
28677
34354
21248
93032
38161
57300
96686
02841
66166
35292
866382
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
21
506
4439
2439
2743
0068
10868
97956
71379
42521
74909
92399
60188
36928
69027
53508
08290
275309
Phú Yên
PY
69
440
8760
1097
5368
6582
19070
77796
20472
07132
49104
58338
37633
10713
79558
09303
62886
371154
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
65
007
3147
6644
0725
7164
48217
59490
23341
27190
34994
86670
41312
79011
09141
79560
40329
506724
Khánh Hòa
KH
31
641
5033
8333
9504
2007
20444
55853
62036
40764
61988
99326
36886
78452
42610
35158
54436
486147
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
33
575
8585
8549
7683
5284
87389
36406
28927
66912
18956
04129
63295
67728
02824
81752
74022
402153
Q.Ngãi
QNG
68
411
1762
6304
9972
6047
57623
29313
57618
37769
24527
35842
22925
29529
77046
93880
21588
782526
Đ.Nông
DNO
42
978
6883
2788
5952
9100
14156
88511
97168
08201
39908
92692
31691
24156
86624
57658
37263
879338
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
42
193
2648
1401
9771
0554
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
23781
90728
45667
28770
630995
Ninh Thuận
NT
11
325
0023
8109
5882
6345
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
20733
04895
73914
25171
918682
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9