Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/05/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
85
616
8023
6219
6461
3820
65340
45619
10672
67243
64605
97545
59011
38745
68542
49982
02642
305653
Khánh Hòa
KH
65
789
3051
6618
3562
0173
81420
95483
25121
85507
71554
80181
20972
89521
10145
31004
69593
705539
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
35
730
6062
1230
8218
9571
46055
41516
34306
32051
01723
72264
08540
48277
33186
47088
14075
354207
Q.Ngãi
QNG
09
824
1374
5697
9776
0015
24009
10661
39405
48723
61164
30174
86254
64957
21420
97152
93556
003967
Đ.Nông
DNO
52
856
9646
0859
3238
4189
12392
21826
29190
97867
35493
94346
31382
98660
81471
65273
89127
182423
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
88
066
8090
7347
3781
1608
90770
70623
05362
91496
77843
58061
91443
42383
99248
58831
35566
526687
Ninh Thuận
NT
15
044
4325
1689
5846
8149
96775
59924
91827
01718
97808
00050
41245
21271
97763
84629
92437
568037
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
77
805
4941
0531
8661
5579
81555
69735
82565
62720
68737
84825
87601
10045
40291
39344
22039
427616
Quảng Trị
QT
85
461
1430
1247
1906
2318
57535
48843
89565
02060
98088
55837
77642
09896
25149
16296
08918
085859
Quảng Bình
QB
72
597
7014
8620
6834
1055
18546
83169
83457
02729
71086
16177
19522
46802
43941
51546
36883
062801
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
846
5999
7871
9426
1378
33961
51802
49887
47803
94765
92047
28846
27705
61670
28288
88289
359488
Khánh Hòa
KH
32
036
7912
1811
2762
6386
51746
82358
84864
18523
92343
24219
54692
59314
05706
23623
04111
823122
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
22
991
8874
9824
0888
9760
14369
49399
11085
87536
80955
58354
51601
40676
85458
18986
68907
037342
Quảng Nam
QNM
81
110
3377
0556
2385
4294
54494
61110
55850
12732
88433
74674
13947
84006
33969
73861
39375
747119
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
77
842
3540
7126
0462
0837
71050
02495
37618
55173
85177
99846
23372
52187
79441
69027
18031
276352
Phú Yên
PY
57
369
3243
2243
6160
2591
75346
13053
09332
92457
72076
64607
48288
93033
22983
89941
72842
171758
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9