Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/05/2015

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
846
5999
7871
9426
1378
33961
51802
49887
47803
94765
92047
28846
27705
61670
28288
88289
359488
Khánh Hòa
KH
32
036
7912
1811
2762
6386
51746
82358
84864
18523
92343
24219
54692
59314
05706
23623
04111
823122
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
22
991
8874
9824
0888
9760
14369
49399
11085
87536
80955
58354
51601
40676
85458
18986
68907
037342
Quảng Nam
QNM
81
110
3377
0556
2385
4294
54494
61110
55850
12732
88433
74674
13947
84006
33969
73861
39375
747119
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
77
842
3540
7126
0462
0837
71050
02495
37618
55173
85177
99846
23372
52187
79441
69027
18031
276352
Phú Yên
PY
57
369
3243
2243
6160
2591
75346
13053
09332
92457
72076
64607
48288
93033
22983
89941
72842
171758
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
89
767
7342
1704
0910
2967
76130
68604
47569
55192
73290
12824
12119
74894
01746
93891
18926
478309
Khánh Hòa
KH
02
102
7347
5874
5616
5269
54737
27872
25838
38240
90898
97529
13788
56928
11347
84199
93077
247466
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
86
015
6239
8393
1456
1989
31717
79522
47006
19941
55843
89444
35707
74187
91699
67129
96962
554320
Q.Ngãi
QNG
28
516
8096
0381
1243
6434
99256
90714
82737
14026
19408
32426
08498
52280
93449
07248
18467
495070
Đ.Nông
DNO
07
196
3999
8939
2163
8607
71481
44839
43615
77214
54855
98617
26549
14375
17325
06746
60732
094040
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
79
826
5859
2072
7644
3090
08045
83871
52396
89174
04352
68721
78784
51710
10686
37718
69739
565210
Ninh Thuận
NT
37
509
5712
9259
9940
8718
50322
22937
27665
83903
87005
16511
91564
59169
49483
46175
83136
830548
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
13
363
4538
0038
1328
2439
50749
59679
57899
18733
50626
66724
12469
58207
30631
42559
12288
823688
Quảng Trị
QT
24
869
9960
4223
2788
5428
54015
89824
83492
63162
19684
61100
64475
55362
61033
92948
66027
215687
Quảng Bình
QB
76
946
9747
3871
7338
1859
74848
26520
49941
91314
39434
17509
14628
34472
64877
12923
54769
701515
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9