Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/02/2014

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
30
396
7265
4095
4804
3693
89442
58438
18009
64964
95651
38932
28617
69257
85904
31648
70214
477692
Phú Yên
PY
95
899
5851
5684
3284
4765
19883
19996
67696
91347
64806
67403
18250
59185
21719
24796
15820
801275
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
37
482
7669
4261
1471
7347
76809
23585
33773
60006
44157
91537
85934
05927
40096
79512
76178
257148
Khánh Hòa
KH
57
438
0026
3180
6054
7842
99907
57891
69080
02695
63580
44352
11145
31911
78101
65647
26437
778850
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
96
132
8875
0200
6643
3182
93002
13442
07482
65965
32412
96382
31727
03597
50038
82004
49585
242926
Q.Ngãi
QNG
23
046
9488
8128
3784
0226
25340
56446
25169
42905
07346
83279
99791
00481
86528
71494
87257
254344
Đ.Nông
DNO
28
965
3997
3036
6584
9317
15426
25998
90798
63385
17741
41284
45099
75406
11454
15815
43832
033637
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
29
380
0252
1031
0862
3704
38300
69287
73389
51607
34080
45318
55377
75028
83071
82662
88677
218019
Ninh Thuận
NT
77
063
4697
7719
1629
4674
70255
85257
42936
32271
28488
22023
57318
68891
52464
63622
49936
179532
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
71
436
2013
0402
0617
7081
31905
31968
63738
60111
05378
15338
64649
24212
54083
00837
47194
457057
Quảng Trị
QT
64
914
1993
2892
1615
8564
40911
98103
63069
69200
61513
23716
75121
87121
63496
03075
34468
670354
Quảng Bình
QB
49
790
0867
3749
2209
4647
70432
08121
68897
10896
08686
99323
62093
22889
89331
98963
49589
289332
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
14
463
6502
4846
6817
1158
54190
48815
62547
19492
19007
41904
36695
46721
66623
83082
83381
601480
Khánh Hòa
KH
47
917
6558
3485
6536
1471
18524
51494
21535
58665
03521
97401
28359
34928
56506
78610
29577
946663
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
71
560
1309
7147
3525
1440
61167
65681
37953
29127
17901
83567
89538
78630
86530
77695
75071
635286
Quảng Nam
QNM
55
062
3339
1087
5055
5521
63867
27890
44904
77069
60834
83901
98722
73148
41429
76484
80878
957823
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9