Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/02/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
71
436
2013
0402
0617
7081
31905
31968
63738
60111
05378
15338
64649
24212
54083
00837
47194
457057
Quảng Trị
QT
64
914
1993
2892
1615
8564
40911
98103
63069
69200
61513
23716
75121
87121
63496
03075
34468
670354
Quảng Bình
QB
49
790
0867
3749
2209
4647
70432
08121
68897
10896
08686
99323
62093
22889
89331
98963
49589
289332
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
14
463
6502
4846
6817
1158
54190
48815
62547
19492
19007
41904
36695
46721
66623
83082
83381
601480
Khánh Hòa
KH
47
917
6558
3485
6536
1471
18524
51494
21535
58665
03521
97401
28359
34928
56506
78610
29577
946663
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
71
560
1309
7147
3525
1440
61167
65681
37953
29127
17901
83567
89538
78630
86530
77695
75071
635286
Quảng Nam
QNM
55
062
3339
1087
5055
5521
63867
27890
44904
77069
60834
83901
98722
73148
41429
76484
80878
957823
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
56
339
1101
1136
7324
6141
46092
86352
99877
98272
52750
16893
26858
36822
44054
86601
80797
673809
Phú Yên
PY
94
634
7769
9217
5911
0510
40524
41327
85134
50070
55231
78521
06079
73019
50573
42714
18591
531819
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
86
319
7687
1814
5731
9984
50796
72774
76379
77794
43842
76903
11782
59338
87583
43014
95793
606030
Khánh Hòa
KH
20
986
0267
3336
4025
6754
91724
19773
80929
84452
82197
11764
41779
19427
53949
27532
16300
103305
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
77
103
2659
5675
2692
9683
26976
59510
80654
09639
78641
90391
28914
04375
43558
63904
45909
909958
Q.Ngãi
QNG
94
404
3227
2191
6431
5861
03341
25550
92649
62245
10673
63473
05788
75434
95231
96449
08408
909423
Đ.Nông
DNO
53
132
3155
4360
7895
9494
92336
94316
60977
17816
49958
13677
20449
68052
33390
55166
57862
467589
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
69
694
7864
6810
9184
4371
99098
04669
56739
76091
99886
86912
17904
40423
45404
00128
54674
070764
Ninh Thuận
NT
79
328
2297
5775
3300
8440
84211
98822
01263
76665
02313
62969
03971
05667
61445
52178
92496
314604
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9