Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 08/11/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
19
991
5826
9678
7678
1832
97068
25804
68998
37233
60109
08232
39037
62913
70508
53822
73277
791963
Quảng Trị
QT
81
290
3663
4651
5754
6406
65859
77250
34077
17344
80610
64407
13841
71682
62891
90876
47799
689484
Quảng Bình
QB
34
218
5439
0917
0960
4726
39687
68331
65420
74513
44018
47183
03073
92278
15537
29605
33264
14745
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
52
082
9966
6462
1741
4574
80922
77562
27065
28614
30360
22577
49387
82669
42846
61997
15738
68208
Khánh Hòa
KH
94
562
4744
7751
5122
1618
11467
63213
16349
95906
03605
20480
64910
74682
54713
23039
90689
306101
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
38
667
6863
9174
9961
5497
51964
45693
85703
46154
47322
32814
92668
82257
08777
21321
36381
26758
Quảng Nam
QNM
55
973
1019
3757
3886
1742
41673
58627
46195
92652
03068
56390
91548
06441
07258
51154
16048
01418
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
20
570
4522
6092
9296
3299
02944
95519
82894
60867
63604
76639
80058
19911
40312
16067
02165
90297
Phú Yên
PY
61
657
8536
7019
2222
9520
08843
43411
37124
48909
10559
67817
24343
48706
41319
12217
59971
07844
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
64
930
7430
7847
4077
5163
90902
82059
09375
66429
41601
35115
63432
32395
54521
44113
60199
18535
Khánh Hòa
KH
82
645
1488
5569
0759
8490
23638
80955
79272
61403
16161
20241
88049
48015
19849
71827
10870
02087
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
59
650
2927
2401
3145
6121
33994
85893
81505
12103
80052
23124
67731
71175
20659
48639
08088
48175
Q.Ngãi
QNG
25
268
4464
6310
5502
4610
20985
86106
05517
91909
36754
29572
34544
72683
94295
50808
53693
37358
Đ.Nông
DNO
48
408
0963
4766
2426
0018
99109
06974
00146
38000
81418
59883
36286
31806
33983
71550
65235
69165
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
92
159
9704
8820
4096
2936
44308
33015
25105
55362
37966
17160
72817
45550
64089
04376
51907
74257
Ninh Thuận
NT
88
172
6970
5200
4020
4292
70251
68932
11303
03934
06130
49064
60197
06792
43092
77067
65948
10931
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9