Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 04/11/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
64
930
7430
7847
4077
5163
90902
82059
09375
66429
41601
35115
63432
32395
54521
44113
60199
18535
Khánh Hòa
KH
82
645
1488
5569
0759
8490
23638
80955
79272
61403
16161
20241
88049
48015
19849
71827
10870
02087
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
59
650
2927
2401
3145
6121
33994
85893
81505
12103
80052
23124
67731
71175
20659
48639
08088
48175
Q.Ngãi
QNG
25
268
4464
6310
5502
4610
20985
86106
05517
91909
36754
29572
34544
72683
94295
50808
53693
37358
Đ.Nông
DNO
48
408
0963
4766
2426
0018
99109
06974
00146
38000
81418
59883
36286
31806
33983
71550
65235
69165
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
92
159
9704
8820
4096
2936
44308
33015
25105
55362
37966
17160
72817
45550
64089
04376
51907
74257
Ninh Thuận
NT
88
172
6970
5200
4020
4292
70251
68932
11303
03934
06130
49064
60197
06792
43092
77067
65948
10931
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
43
465
5128
1095
6463
2438
67577
14636
48169
08663
01565
99530
86045
51212
62769
47645
27837
335144
Quảng Trị
QT
94
384
6259
8305
6006
1952
53507
61960
01181
57443
24380
55696
70516
70405
44930
42542
42691
442425
Quảng Bình
QB
49
920
0023
6244
4793
4144
83838
25364
23602
20374
91717
12024
37594
43827
20876
14862
91930
74793
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
67
954
3742
1316
3078
9836
98804
59272
20047
17755
77769
58786
05036
17745
51317
92320
78735
31037
Khánh Hòa
KH
00
273
8035
4846
2154
2249
19627
56240
24073
95858
99970
28278
46810
54105
07199
08112
70852
635633
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
82
450
3749
5491
3234
3836
93246
53601
74355
46245
61657
54641
61836
40031
88754
47427
99361
69176
Quảng Nam
QNM
90
939
9486
3873
3619
2712
85741
62213
76430
53183
27887
23213
79567
81814
75495
64372
37429
528778
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
86
231
4446
6290
2062
0740
98183
20081
49564
57539
65795
30198
83042
50792
78354
24119
86395
88973
Phú Yên
PY
72
228
6100
4911
8282
3412
29229
81527
42622
06361
23658
34262
40368
31177
36734
26799
13811
03813
Quảng Trị
QT
33
618
9356
6389
2290
3900
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
44628
31721
79366
36564
573381
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9