Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 04/04/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
20
141
5004
8781
0466
6900
72057
26795
65796
82201
56499
01133
47140
86636
43167
15146
91024
786872
Quảng Trị
QT
22
454
3146
6810
2277
4356
04315
21256
20999
34377
40951
03615
12405
99138
68977
82152
58930
310712
Quảng Bình
QB
49
022
9142
0907
3060
4672
86307
08348
74233
71967
07073
55291
83868
26691
23624
34538
02206
10735
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
94
483
3365
5086
9308
6777
14253
07008
18695
71467
22101
23012
74327
67737
51599
98292
63821
503865
Khánh Hòa
KH
23
050
3021
2207
4556
1188
61681
06976
89320
56315
38686
43537
17549
01712
86793
31795
18302
242054
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
32
998
5300
5862
4957
1960
04069
87476
87496
51562
76331
12980
01381
71849
94057
51113
38514
773686
Quảng Nam
QNM
48
224
5263
5685
5253
2593
41358
29434
22692
23349
25362
57052
33540
91485
23165
86696
39747
219517
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
85
581
3517
0042
0879
6780
13891
00309
80622
52646
68180
39474
05183
24025
32751
84225
19728
554697
Phú Yên
PY
93
014
8652
8200
6175
0325
39636
37972
18157
73502
95060
32235
98104
21852
33181
65231
53174
264633
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
62
498
1785
2715
6262
2381
39567
98990
57356
34559
44865
73209
38087
40906
98429
54186
36550
631196
Khánh Hòa
KH
19
599
2482
3614
3055
6017
79257
02908
71667
01474
33188
49673
90288
04982
73307
61223
07694
676118
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
19
831
7716
3669
5392
2841
02130
57779
56476
86584
63750
02946
75946
42986
71793
63832
52334
170253
Q.Ngãi
QNG
01
652
4421
2996
0110
2428
38946
64837
90728
00233
71757
22097
82171
70210
67466
86548
91175
897239
Đ.Nông
DNO
89
739
1412
2956
6420
1321
39394
61896
01797
85552
48376
66888
52674
91981
70892
28352
08822
007446
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
28
665
4404
0392
8600
2424
34516
79990
77885
10671
90600
43600
71868
48769
44659
35443
97283
327865
Ninh Thuận
NT
49
940
3936
5874
9837
2117
43752
17413
67742
69163
83584
17566
27838
79205
44214
75552
87083
920086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9