Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 04/12/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
31
725
8554
0504
9356
5788
99856
43409
10787
93462
73378
81341
69838
76599
28648
74705
24738
728981
Quảng Trị
QT
39
694
7807
9218
4425
5039
51687
70139
33526
38641
08752
56969
95530
53234
45663
57046
87033
458189
Quảng Bình
QB
15
080
6627
2755
0010
3851
98067
57918
55357
39075
57355
07691
28799
72378
75548
20215
19145
528255
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
90
548
5015
3625
8771
8566
92516
98580
59437
35165
32823
00703
99423
90633
34601
58732
84379
164920
Khánh Hòa
KH
52
328
9328
9656
6418
1680
61431
75556
08703
22053
84444
58749
51713
19765
93033
84863
82901
662433
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
83
042
7176
5784
9325
3736
55731
73702
42151
82549
01576
89915
81276
26171
25104
82640
80101
846575
Quảng Nam
QNM
99
338
2079
4364
8730
3404
37466
36892
39504
61019
79426
91260
57465
96857
58656
72672
69634
865516
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
37
812
5011
5645
3231
3044
67631
73178
44704
62305
68477
42658
75586
85362
52233
77402
02811
323931
Phú Yên
PY
12
330
7653
0353
0627
8542
26355
58833
70630
46582
71629
93902
25704
14237
57843
78787
04396
982583
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
70
662
1412
4124
2436
8934
22653
25561
99967
45029
25936
97905
76917
60204
19309
19509
15032
051407
Khánh Hòa
KH
79
145
7294
4475
1892
1014
31213
16272
85017
75390
37907
88933
12439
24744
82377
52772
31340
792658
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
89
815
2870
1032
9541
3325
38837
41098
83268
84168
98091
05124
08229
17946
46812
67634
09500
572947
Q.Ngãi
QNG
50
684
4081
6428
5870
1876
01398
88975
29113
86417
39023
60573
17256
16628
32404
20146
46155
901084
Đ.Nông
DNO
62
004
7876
8884
3794
4456
77535
22369
23669
09072
70250
28965
18174
20964
93534
77221
98999
627192
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
30
798
8401
7258
8595
5682
35386
41910
41453
66984
88712
03525
69217
56688
84288
24067
26991
639930
Ninh Thuận
NT
57
026
8330
1307
0460
4002
53570
58600
04638
67058
62676
72632
10045
45168
59582
89097
24074
898015
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9