Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/10/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
57
772
6553
6842
3549
3863
69531
62186
66569
43017
92196
56142
93990
15380
69446
23493
71070
72452
Khánh Hòa
KH
43
285
4962
0676
3408
7852
06908
31026
34778
98501
46335
95299
03152
86502
61236
32430
17281
812953
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
63
053
2625
5691
0695
0075
09583
21439
63709
00044
72338
47564
95709
47372
24820
17544
87364
88976
Quảng Nam
QNM
57
532
7855
0014
3334
9436
47453
18339
06331
47717
87949
78199
39522
53851
27702
86932
29127
961960
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
91
675
2746
0542
4314
5122
40664
96597
50546
00881
83269
82246
66374
13254
97422
14762
07388
09312
Phú Yên
PY
24
452
6897
0962
3626
9394
57724
81473
70069
81217
68596
82010
85399
43327
45452
12754
26932
55380
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
53
811
7614
8109
7098
2480
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
78810
75267
17600
88659
17818
Khánh Hòa
KH
01
162
6966
9849
8642
0182
23946
15305
44024
47231
30289
77409
47523
75885
78695
35442
27940
20950
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
65
285
9847
4661
0480
9067
90417
00042
37029
91469
34790
79734
46560
27270
45718
84108
65108
34801
Q.Ngãi
QNG
67
485
9187
2958
8953
8493
52831
36484
55643
70497
20896
06521
21010
47766
52296
78480
50814
96110
Đ.Nông
DNO
92
211
6878
5782
8786
6238
86300
20109
89792
78693
22742
89257
60648
92208
14930
82486
25799
69895
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
36
080
0532
4905
9956
3638
57657
68140
56226
68874
40446
68920
78113
83241
26999
93974
53777
06857
Ninh Thuận
NT
82
816
6411
4259
9748
6179
00033
73923
94464
95591
59832
26224
45192
39883
87574
34370
26756
18296
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
76
436
3180
8429
1523
6206
64177
24259
31414
89617
42959
96790
16459
25085
45810
93323
30644
821237
Quảng Trị
QT
51
195
3586
0304
5663
3569
15295
74862
57845
17314
40967
25219
83438
06473
26239
83985
65458
803115
Quảng Bình
QB
90
675
5515
9690
5433
9163
37183
40836
58409
35746
90970
07582
10273
61895
97287
06547
30136
006724
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9