Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 07/01/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
02
322
5418
6642
6784
0622
46174
18502
98221
68061
19020
35912
86281
22299
93038
82190
06293
126922
Quảng Trị
QT
56
711
3813
3946
9692
2387
51415
68943
06804
81333
63566
87139
05167
02326
28878
65268
38534
157192
Quảng Bình
QB
31
082
9696
3353
4436
8447
11590
36127
61142
37683
82430
43588
83826
34171
11133
60683
89451
087640
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
06
309
1904
0224
5434
2580
82569
88734
91557
52040
55028
87837
04590
54660
35323
04435
34239
502219
Khánh Hòa
KH
74
899
9092
1803
3392
8656
30974
29565
64436
68547
13636
57745
69033
04884
17019
73136
32187
121676
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
19
495
7873
3015
0102
2464
89859
76449
40347
29056
66513
20827
01024
82495
08414
29775
93949
540495
Quảng Nam
QNM
78
768
2667
0926
4390
8392
57308
59421
66603
06836
80885
06296
93599
50736
69861
11537
51669
871600
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
69
037
9051
7090
6451
4528
36026
07158
18897
61157
46835
22918
95836
30464
41764
84514
37947
833602
Phú Yên
PY
01
734
2990
0139
3758
9581
35469
36734
52885
10633
10829
24695
59776
74316
30484
52676
28539
910585
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
41
602
7954
0452
9451
3309
35531
63739
02244
14931
47033
30008
45503
08331
66824
09465
34395
510486
Khánh Hòa
KH
30
283
1903
8802
6278
7985
72864
15533
74462
46689
29324
42179
42307
64799
25215
08018
45504
625965
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
26
075
6529
4994
2031
8125
00881
28283
39371
00469
44942
42231
69087
85609
21199
19083
07406
251881
Q.Ngãi
QNG
35
552
1064
9112
5282
6597
71528
54299
95082
80776
05180
38924
95799
89792
62169
52454
73965
017281
Đ.Nông
DNO
33
089
2086
6886
0276
6355
11404
14830
83191
86867
07499
45846
79509
72099
05013
47187
06377
297517
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
90
417
3378
8867
8975
2142
74509
55621
79789
95627
66424
78246
25028
18342
03037
56174
96418
354816
Ninh Thuận
NT
90
709
5539
8200
6544
5997
78281
75407
60182
83904
86718
58078
70634
79628
16901
27961
36807
313894
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9