Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/01/2016

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
41
602
7954
0452
9451
3309
35531
63739
02244
14931
47033
30008
45503
08331
66824
09465
34395
510486
Khánh Hòa
KH
30
283
1903
8802
6278
7985
72864
15533
74462
46689
29324
42179
42307
64799
25215
08018
45504
625965
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
26
075
6529
4994
2031
8125
00881
28283
39371
00469
44942
42231
69087
85609
21199
19083
07406
251881
Q.Ngãi
QNG
35
552
1064
9112
5282
6597
71528
54299
95082
80776
05180
38924
95799
89792
62169
52454
73965
017281
Đ.Nông
DNO
33
089
2086
6886
0276
6355
11404
14830
83191
86867
07499
45846
79509
72099
05013
47187
06377
297517
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
90
417
3378
8867
8975
2142
74509
55621
79789
95627
66424
78246
25028
18342
03037
56174
96418
354816
Ninh Thuận
NT
90
709
5539
8200
6544
5997
78281
75407
60182
83904
86718
58078
70634
79628
16901
27961
36807
313894
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
66
951
4842
1367
4781
6833
30031
18082
09837
01322
26908
97290
00499
07137
44532
13807
71854
244743
Quảng Trị
QT
17
543
1332
3344
9288
5448
40424
14614
98569
48075
86341
77037
86258
78566
23455
60240
22012
572654
Quảng Bình
QB
26
409
7395
7453
4777
6293
98094
45048
78582
55444
66527
52275
85591
98613
87915
36125
06851
592241
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
39
388
5223
8819
6722
9869
89666
41333
84704
60943
61926
30391
87579
65568
78615
11803
90265
922500
Khánh Hòa
KH
08
270
5062
9113
5400
3486
76870
51675
48779
07489
75159
92303
83901
11662
21743
53813
71588
431152
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
32
225
9881
1046
2134
5976
88653
44690
65608
94132
49800
61536
69060
39985
51981
91732
71410
027845
Quảng Nam
QNM
76
916
4812
0827
4852
3195
89215
29990
51370
44124
42895
13923
24325
79198
60529
22160
84238
888870
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
69
812
8707
7975
7219
7167
61454
72115
35512
83325
23558
43085
13735
36978
62560
96317
93210
576572
Phú Yên
PY
53
810
0009
8152
4422
4458
10892
68558
87751
88255
65222
99797
31446
10179
95294
36721
93627
632805
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9