Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 02/11/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
65
007
3147
6644
0725
7164
48217
59490
23341
27190
34994
86670
41312
79011
09141
79560
40329
506724
Khánh Hòa
KH
31
641
5033
8333
9504
2007
20444
55853
62036
40764
61988
99326
36886
78452
42610
35158
54436
486147
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
33
575
8585
8549
7683
5284
87389
36406
28927
66912
18956
04129
63295
67728
02824
81752
74022
402153
Q.Ngãi
QNG
68
411
1762
6304
9972
6047
57623
29313
57618
37769
24527
35842
22925
29529
77046
93880
21588
782526
Đ.Nông
DNO
42
978
6883
2788
5952
9100
14156
88511
97168
08201
39908
92692
31691
24156
86624
57658
37263
879338
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
42
193
2648
1401
9771
0554
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
23781
90728
45667
28770
630995
Ninh Thuận
NT
11
325
0023
8109
5882
6345
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
20733
04895
73914
25171
918682
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
31
545
6960
1346
2066
3342
81949
69680
37668
99269
29120
34431
33836
98802
56483
39783
58334
633778
Quảng Trị
QT
21
775
2002
0195
7308
8416
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
41806
92526
96024
31083
581832
Quảng Bình
QB
10
361
6946
4534
1243
7280
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
85697
35821
93586
87910
852265
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
29
317
6175
5168
6773
6380
05961
47962
89123
76051
25591
10588
55765
58172
38535
40089
46106
371923
Khánh Hòa
KH
35
789
3217
3824
1671
0680
24347
54966
19630
32857
17785
04946
33128
37046
95304
27611
24702
280616
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
74
098
8362
7046
0319
2851
39500
27193
58868
92686
46325
06388
57213
76208
16271
65752
30894
388064
Quảng Nam
QNM
21
877
4045
7358
8436
3606
14263
88363
00930
15874
17073
00803
55516
40428
35964
07004
63577
305936
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
77
758
5473
9351
8332
2458
91521
00632
90061
22527
94667
69009
56696
75907
52004
49116
34799
088768
Phú Yên
PY
12
613
8889
8342
4976
2867
19929
23368
30609
57242
00708
55149
87642
85838
31014
47912
88276
000487
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9