Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/08/2014

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
22
866
3206
8891
5990
9759
68057
45213
29202
39262
32467
66442
79544
59016
81764
77512
85152
695617
Khánh Hòa
KH
44
738
4077
0388
5769
1006
20871
14122
55048
04907
97392
14495
11624
33325
58572
20325
89221
961379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
84
084
3070
5410
4715
1201
95531
66477
55077
65902
42907
39758
79429
99465
32964
13566
21980
750827
Quảng Nam
QNM
87
549
2042
6683
9470
4623
82756
75222
38392
12724
10326
20094
53258
19146
25330
81354
62670
009497
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
69
514
7761
9390
9672
1591
67199
97196
67610
28413
62346
80099
17908
14719
39992
95068
70897
664756
Phú Yên
PY
70
108
4436
2735
2560
8630
76024
24772
57515
31848
45814
32722
12302
72332
91270
78824
38340
190057
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
76
542
6146
7947
0017
8356
24718
99652
80930
47237
03670
89506
20367
69421
65460
17144
84004
624880
Khánh Hòa
KH
97
837
3412
0972
0409
3660
20368
16797
00064
66617
31617
70744
08242
47131
09008
22808
86322
451716
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
03
258
9198
7897
6375
2743
74252
58350
71755
07510
55150
80942
36183
00310
10696
45756
38744
779930
Q.Ngãi
QNG
25
780
9368
7213
4851
3097
73284
45775
25890
97614
69966
45153
46512
09339
05990
91044
79457
703198
Đ.Nông
DNO
49
666
3810
7037
6327
6560
90983
13568
14749
27058
91949
18431
83573
54184
24606
07700
19801
902967
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
92
032
0488
4773
3433
3031
84161
50192
70076
39248
68475
68157
42885
92592
03108
37620
27600
863209
Ninh Thuận
NT
22
320
0775
1879
1109
2293
86683
48203
58840
23400
83508
84712
39883
48728
80405
26143
75289
505486
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
23
171
6901
4364
6197
2046
50287
63772
03674
09374
00629
52954
79615
36662
15041
90623
15948
341670
Quảng Trị
QT
46
525
0058
3556
3857
5955
69854
54288
04322
05302
19353
98668
55747
34209
36307
47640
89734
764261
Quảng Bình
QB
89
276
4011
4031
8885
6819
73300
69704
12350
51481
70729
27684
59628
56851
70216
08231
62447
758108
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9