Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 31/07/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
23
171
6901
4364
6197
2046
50287
63772
03674
09374
00629
52954
79615
36662
15041
90623
15948
341670
Quảng Trị
QT
46
525
0058
3556
3857
5955
69854
54288
04322
05302
19353
98668
55747
34209
36307
47640
89734
764261
Quảng Bình
QB
89
276
4011
4031
8885
6819
73300
69704
12350
51481
70729
27684
59628
56851
70216
08231
62447
758108
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
18
539
7550
0362
4969
0165
39091
55876
40183
90522
10383
24306
56471
02705
97863
47067
06332
003079
Khánh Hòa
KH
51
274
1995
4795
9047
4651
91831
14727
68703
55499
23579
83923
31721
21921
20204
90224
63504
362583
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
99
052
8435
4029
8351
2439
88769
74154
45464
05789
73947
64977
19558
49406
60088
00970
02886
302379
Quảng Nam
QNM
63
204
1347
0397
6093
0985
88591
90164
27589
23355
74787
29557
54164
22239
15253
71132
79726
397346
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
99
241
9452
2943
8014
2209
62109
73574
13871
16649
76841
97052
31052
66227
42817
47943
98215
622947
Phú Yên
PY
08
194
2366
6513
2595
3575
63489
19468
68768
95135
18700
73762
82522
83116
62129
59942
59740
361736
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
11
334
3455
9115
8800
2883
38946
21642
71968
42012
18397
43893
69966
11695
30709
70226
16017
375502
Khánh Hòa
KH
30
299
5995
3526
3295
8835
17491
86283
47180
84469
18046
72934
26213
37744
61404
56038
96434
782171
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
01
138
1501
0324
2036
6592
01856
85648
76200
17458
45323
93870
58437
68432
65932
38232
72755
667896
Q.Ngãi
QNG
72
615
1968
5559
7474
5687
24559
15409
79391
49892
33610
98437
59096
57640
08364
16879
73538
408643
Đ.Nông
DNO
71
453
3825
6529
6636
5864
48787
52095
22274
84916
56806
50194
51042
97771
02371
49695
03464
925243
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
99
896
6631
2076
2716
2573
02231
14287
91275
78972
07280
58507
84472
91922
04766
40900
26203
180557
Ninh Thuận
NT
77
140
9804
1152
4132
3909
71547
98738
11193
22375
69904
06112
81001
24723
43522
09733
77242
146295
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9