Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/04/2016

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
41
160
7853
8664
5075
2187
36072
53800
28196
05495
09823
04369
41694
70470
62900
31793
96518
05966
Khánh Hòa
KH
35
276
2764
9455
0444
4675
50675
08612
33618
70890
33469
24071
77110
57440
51489
01667
13416
04342
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
39
629
6284
1401
5157
4787
20275
85357
70161
42592
75179
54762
86736
47825
81139
32444
83439
28212
Quảng Nam
QNM
17
599
5913
1059
3211
0252
81945
59343
26043
92002
44909
06993
91877
31989
93537
91307
22516
44861
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
78
627
3987
1037
8204
1312
54958
81683
79287
61077
47195
66689
17639
12968
25935
24755
20693
68318
Phú Yên
PY
96
377
2840
4535
6999
1289
09479
25354
07357
28406
58023
70564
95664
62603
36113
41815
23730
62307
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
59
850
2624
5919
9275
1861
99181
56138
86306
53719
44135
07621
83754
71018
79304
35173
39291
137324
Khánh Hòa
KH
17
444
3881
8865
4013
1631
23779
47846
82817
96439
44342
21322
85804
03187
28339
04092
71575
918267
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
37
825
9888
5661
3781
0139
25192
91790
87562
92078
11305
13123
54360
95883
99359
89052
88351
06983
Q.Ngãi
QNG
81
287
9357
1093
2318
3011
03391
57478
45505
71182
68418
94303
59966
92000
50881
84133
34400
94412
Đ.Nông
DNO
20
078
9399
9903
4961
0102
93795
28382
22341
01397
22776
24573
10830
45614
57082
56156
18945
57504
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
48
525
2724
7922
9038
0098
18979
07384
61515
89866
45275
79642
86285
87471
94274
05484
70021
37300
Ninh Thuận
NT
80
051
9598
0492
0439
7172
85043
61099
22617
01516
76127
64025
51714
44089
30149
79024
99450
92909
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
76
802
3270
2719
6541
1768
84120
43777
50202
85567
38861
18692
44898
73625
12321
36156
58808
513252
Quảng Trị
QT
69
091
4338
2558
8351
1503
75081
04490
86771
90015
45365
93418
30579
33827
62993
99817
50274
850230
Quảng Bình
QB
41
978
0165
5708
4499
3573
82121
37894
05985
96641
37831
03363
54894
18725
17993
53296
39044
260811
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9