Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 31/03/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
76
802
3270
2719
6541
1768
84120
43777
50202
85567
38861
18692
44898
73625
12321
36156
58808
513252
Quảng Trị
QT
69
091
4338
2558
8351
1503
75081
04490
86771
90015
45365
93418
30579
33827
62993
99817
50274
850230
Quảng Bình
QB
41
978
0165
5708
4499
3573
82121
37894
05985
96641
37831
03363
54894
18725
17993
53296
39044
260811
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
52
917
6898
0200
9251
3567
49295
00199
36040
56418
72134
94536
94146
64824
53570
21928
63946
564682
Khánh Hòa
KH
75
716
6247
0529
4719
9421
44684
56820
93978
88011
87332
72151
55394
33755
41609
05098
55219
953599
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
18
441
5517
0299
6414
4795
53247
81237
38108
48517
70447
46027
97304
88968
66159
18547
25136
593275
Quảng Nam
QNM
05
064
3923
1800
5277
9329
63053
16503
70109
37139
81672
55865
65308
20778
44457
76110
01707
801566
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
09
664
3523
0881
7916
5652
44438
83334
93012
39019
92402
46732
77303
41364
24712
67297
53503
095284
Phú Yên
PY
94
164
0348
8701
5429
2682
90322
44374
54807
96802
36042
20269
87348
15187
87231
07835
06473
156091
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
37
708
8005
0073
7976
8251
66665
32764
35610
22274
24407
44562
17670
45681
51374
44866
23082
132750
Khánh Hòa
KH
50
099
8813
9879
2888
6786
99071
23714
67744
14681
85342
11299
58273
02531
44734
60408
88005
962065
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
36
427
8019
9802
2717
6686
39882
75467
86960
72034
62544
96616
86563
66502
10507
96273
00959
188927
Q.Ngãi
QNG
40
221
8000
5611
8718
8545
55287
76954
33507
90011
77128
60768
74135
85177
80630
80810
14924
676765
Đ.Nông
DNO
54
729
6547
6331
2773
3348
47478
11851
68036
18332
71691
16491
46486
55787
41222
24120
36407
573523
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
79
281
2790
8445
7737
4898
27750
66846
22238
89477
94729
88566
85328
56989
42551
12687
94003
750205
Ninh Thuận
NT
97
846
6347
7420
5316
4184
49074
08795
02556
02997
48704
36427
65537
24068
48768
08063
99783
034221
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9