Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/04/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
29
506
0541
6671
3963
0847
32928
79803
99767
52899
59804
49585
55093
69806
96948
45802
57169
421746
Khánh Hòa
KH
24
738
9841
7920
3780
3440
51792
61753
26199
41815
69612
68337
53124
01306
30588
76992
50240
593774
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
09
496
7067
1294
6404
3503
88951
71796
03927
46362
70489
42591
90688
54761
59554
26231
63760
105837
Q.Ngãi
QNG
40
621
2952
9655
8300
5464
22449
24360
46753
54236
07049
12520
27641
34570
63715
75588
84750
108263
Đ.Nông
DNO
02
885
1411
8493
9197
3689
69539
07334
62654
58948
42320
75722
51237
54738
16769
41498
46318
851970
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
88
893
9783
5877
2041
6981
45709
19688
05425
39808
38495
20859
93530
29528
33195
14066
09850
977542
Ninh Thuận
NT
97
045
1672
7251
5095
2962
81105
71008
27226
42933
41901
04596
43828
95781
90244
47435
03068
847515
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
32
865
1993
4012
9019
6538
60902
47601
24017
25776
04340
83833
88452
72121
06811
90935
57151
219017
Quảng Trị
QT
46
319
6855
8994
7647
6895
92745
59401
19013
39833
71560
77287
20845
66286
85895
12190
11312
454152
Quảng Bình
QB
42
229
1282
5661
1040
1897
93241
49823
25709
51575
54415
71275
91205
83654
23373
50470
12283
619366
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
41
222
6802
1258
0802
1403
61519
16974
31059
36202
78244
96827
72816
77427
53921
51209
62459
967682
Khánh Hòa
KH
58
265
1745
9995
1567
4021
80939
64770
97574
97495
85345
92297
08383
91693
53317
92875
04285
773247
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
41
527
2185
9808
5628
5304
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
09169
46997
57718
19400
561917
Quảng Nam
QNM
47
141
4154
9268
7697
3833
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
55589
87745
68649
70967
900356
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
55
107
0329
7129
8162
2824
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
81628
61775
98796
98939
943373
Phú Yên
PY
21
731
1007
8558
5985
8140
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
66096
45847
95010
24394
619960
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9