Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 03/04/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
32
865
1993
4012
9019
6538
60902
47601
24017
25776
04340
83833
88452
72121
06811
90935
57151
219017
Quảng Trị
QT
46
319
6855
8994
7647
6895
92745
59401
19013
39833
71560
77287
20845
66286
85895
12190
11312
454152
Quảng Bình
QB
42
229
1282
5661
1040
1897
93241
49823
25709
51575
54415
71275
91205
83654
23373
50470
12283
619366
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
41
222
6802
1258
0802
1403
61519
16974
31059
36202
78244
96827
72816
77427
53921
51209
62459
967682
Khánh Hòa
KH
58
265
1745
9995
1567
4021
80939
64770
97574
97495
85345
92297
08383
91693
53317
92875
04285
773247
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
41
527
2185
9808
5628
5304
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
09169
46997
57718
19400
561917
Quảng Nam
QNM
47
141
4154
9268
7697
3833
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
55589
87745
68649
70967
900356
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
55
107
0329
7129
8162
2824
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
81628
61775
98796
98939
943373
Phú Yên
PY
21
731
1007
8558
5985
8140
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
66096
45847
95010
24394
619960
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
52
473
5024
4792
7639
7330
98493
16695
56236
73838
22370
50386
68106
23192
09836
99692
96279
328812
Khánh Hòa
KH
37
272
4190
0181
6920
5462
11374
96270
08208
62972
40327
28471
18980
53355
98824
78680
57716
091146
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
93
599
1699
4609
8769
1535
38164
65249
28403
77815
39288
33191
31702
44705
78086
04134
88328
689842
Q.Ngãi
QNG
82
862
0747
6113
4256
1895
92251
16152
34895
97706
80702
06487
91931
81936
88928
08954
59791
723178
Đ.Nông
DNO
76
653
8119
9432
9063
3629
01586
56351
25568
90629
14596
93596
38110
97498
28977
00116
13311
193707
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
81
322
7861
6609
7359
5708
00316
12963
09119
28598
55621
71696
46443
95434
69663
98060
40147
694816
Ninh Thuận
NT
49
244
6097
4611
6846
1579
11077
10192
13178
42136
90221
52956
42622
10794
25749
22884
37919
515761
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9