Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/06/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
30
332
6281
0975
4924
3360
58136
46348
74441
15883
24401
73285
87498
86390
03007
24060
67139
359927
Khánh Hòa
KH
85
566
3675
0738
4191
3739
84351
21420
48689
78527
32107
51219
38029
54691
46770
96531
45211
112608
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
86
159
1970
9287
0044
8522
00580
18884
49502
41561
53822
25354
63829
80271
64384
32821
32521
850975
Q.Ngãi
QNG
77
327
0712
8058
6740
3466
81750
13097
51463
64406
23365
76630
33317
64256
51046
21009
85964
700644
Đ.Nông
DNO
81
497
8349
8112
1375
1197
69697
08735
39879
60683
20276
04479
78100
35717
99806
48098
24930
177611
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
97
365
1789
0978
3028
4914
35418
57955
52806
24402
92343
19564
81655
31711
05212
70090
74441
615565
Ninh Thuận
NT
29
637
8942
9455
6739
6112
33328
35383
84679
80840
02518
51069
53565
36110
82643
29687
26957
644426
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
28
850
3279
9877
8977
0189
03527
54131
56862
78102
85241
29172
79680
60265
09244
32049
26218
886906
Quảng Trị
QT
62
290
2025
5291
1440
3845
46866
41417
09685
88100
04786
80733
01106
08224
44885
59454
67696
922241
Quảng Bình
QB
45
806
5094
4216
1228
2299
60329
00143
10480
97273
99440
67014
40664
56835
11095
63704
44860
333884
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
00
740
9299
7063
3467
0637
52368
06295
55600
72389
03949
82611
35723
97179
41772
97029
79348
125924
Khánh Hòa
KH
55
875
5092
4086
5557
6016
55763
36259
02596
86613
81327
18912
35928
13149
00407
39943
75657
814207
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
90
375
6485
0716
1390
3460
74730
69622
73866
67636
15357
21436
15362
72399
31886
47247
82266
507887
Quảng Nam
QNM
54
381
1403
6282
3277
9690
82745
72367
35614
61213
74449
69545
01500
31110
03785
64567
50590
541235
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
55
806
7024
9014
4431
7858
72355
39557
54582
00905
75589
43198
98190
36106
32903
79346
35930
081420
Phú Yên
PY
12
790
3492
0649
3927
5604
61120
92829
63556
95376
37783
03552
30749
17011
06047
58102
52021
269024
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9