Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/04/2015

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
01
972
3590
0991
0175
7204
01520
27628
77511
14551
03068
66668
05693
34895
61782
68495
24132
539622
Khánh Hòa
KH
10
533
6820
4477
3246
7526
16986
52268
87272
95236
35276
02985
85878
34815
04365
25262
17553
355559
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
46
725
4159
4412
0809
2038
67739
48277
11121
51964
58777
59421
36573
80382
27040
32172
29514
565490
Quảng Nam
QNM
13
135
8395
1642
9168
5593
75186
66921
72215
75477
30485
69188
71812
85100
32983
56239
97354
468617
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
13
752
4293
6169
3006
2977
92179
62104
66993
60953
66193
95135
39641
83409
13214
65908
61862
377622
Phú Yên
PY
07
155
3999
8726
4909
8223
34204
27059
03398
33069
73756
73546
14364
59232
12638
99281
69559
124552
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
38
575
8701
2397
6610
7790
73055
90066
80318
06907
28045
97647
92673
95332
18389
76083
92369
081955
Khánh Hòa
KH
09
214
7960
3564
7240
9112
25149
76862
18197
60353
66479
34422
27731
25231
51495
62247
61427
058668
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
03
492
6449
4306
3986
9949
88916
38682
28011
92454
03915
31676
47418
92271
61294
04471
53954
110717
Q.Ngãi
QNG
03
430
7466
0046
8975
6723
90632
83691
37166
85209
25604
37316
11486
66932
73629
64457
69946
425132
Đ.Nông
DNO
47
315
1720
2038
8242
8341
23528
58677
25061
90117
29508
70877
49040
49259
21230
55018
79322
332851
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
25
731
6392
1621
2297
5261
25139
79647
57360
37011
49369
33528
18763
07748
34279
80504
66986
660643
Ninh Thuận
NT
02
486
8475
3724
9693
6370
33592
18437
50169
79923
33392
65236
51052
03643
55178
36784
08416
861993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
12
876
5663
1123
9065
8419
35803
18171
78264
02218
59507
48792
49431
41832
56058
42352
26718
484459
Quảng Trị
QT
14
640
1663
8037
9945
9852
13426
13647
21529
71371
22508
69173
98413
02695
17512
78005
33977
929321
Quảng Bình
QB
27
258
7652
1616
4538
8113
06384
25936
46539
19620
00993
64614
91696
88320
38694
08801
89265
476719
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9